“Loose furniture” (đồ nội thất rời) là thuật ngữ dùng để chỉ các món đồ nội thất có thể di chuyển dễ dàng, không được gắn cố định vào sàn, tường hoặc cấu trúc của tòa nhà. Đồ nội thất rời thường bao gồm các món như ghế, bàn, ghế sofa, tủ nhỏ, kệ sách, đèn bàn, và các đồ trang trí khác. Chúng linh hoạt trong việc sắp xếp và có thể thay đổi vị trí tùy theo nhu cầu sử dụng hoặc sở thích cá nhân.
Trong các không gian nội thất, đồ nội thất rời giúp tạo sự tiện lợi, dễ dàng thay đổi bố cục, cũng như mang lại tính thẩm mỹ linh hoạt hơn so với các đồ nội thất cố định.
I. Loose furniture có một số đặc điểm chính sau:
Di động và linh hoạt: Đặc điểm nổi bật nhất của loose furniture là dễ dàng di chuyển và sắp xếp lại trong không gian. Người sử dụng có thể thay đổi bố cục nội thất mà không cần đến các công cụ hay phải thay đổi kết cấu không gian.
Không cố định: Khác với các loại nội thất được gắn vào tường hay sàn nhà, loose furniture không bị gắn cố định, do đó dễ dàng tháo dỡ hoặc thay thế khi cần.
Đa dạng về kiểu dáng và chất liệu: Loose furniture có rất nhiều kiểu dáng, phong cách và chất liệu khác nhau như gỗ, kim loại, nhựa, vải, da,… phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất từ cổ điển đến hiện đại.
Dễ dàng bảo trì và thay thế: Do không gắn chặt vào cấu trúc của căn phòng, loose furniture dễ dàng bảo trì hoặc thay thế nếu cần. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và linh hoạt trong việc thay đổi nội thất.
Ứng dụng linh hoạt: Có thể sử dụng trong nhiều không gian khác nhau như nhà ở, văn phòng, nhà hàng, khách sạn,… Người dùng có thể di chuyển chúng từ phòng này sang phòng khác, hoặc thậm chí từ tòa nhà này sang tòa nhà khác một cách dễ dàng.
Tạo sự thoải mái và cá nhân hóa: Loose furniture giúp người dùng có thể bố trí không gian theo ý thích cá nhân, tạo cảm giác thoải mái và cá nhân hóa cho không gian sống.
Nhờ tính linh hoạt và tiện dụng, loại nội thất này thường được ưa chuộng trong các không gian cần sự sáng tạo hoặc có yêu cầu thay đổi bố cục thường xuyên.
II. Ưu điểm:
Tính linh hoạt cao:
Dễ dàng di chuyển và sắp xếp lại trong không gian. Điều này giúp tạo sự sáng tạo và linh hoạt trong việc bố trí không gian sống hay làm việc.
Thay đổi dễ dàng:
Khi muốn thay đổi không gian hoặc cập nhật phong cách, bạn có thể dễ dàng thay thế hoặc di chuyển các món đồ nội thất mà không cần can thiệp vào cấu trúc cố định của ngôi nhà.
Cá nhân hóa:
Với nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, bạn có thể lựa chọn đồ nội thất phù hợp với sở thích cá nhân và phong cách thiết kế của mình. Điều này giúp tạo ra một không gian mang dấu ấn cá nhân.
Dễ bảo trì và vệ sinh:
Vì không gắn cố định nên việc bảo trì, vệ sinh, hoặc thay thế đồ nội thất rời trở nên đơn giản hơn. Bạn có thể di chuyển chúng để lau dọn hoặc sửa chữa mà không gặp nhiều khó khăn.
Tiện lợi cho không gian thuê:
Đối với người thuê nhà hoặc không gian văn phòng tạm thời, đồ nội thất rời rất hữu ích vì có thể dễ dàng mang đi khi chuyển địa điểm mà không phải lo lắng về việc lắp đặt lại hay gây hỏng hóc cho không gian.
III. Nhược điểm:
Thiếu sự ổn định:
Do không được gắn cố định, đồ nội thất rời có thể thiếu sự ổn định, dễ bị di chuyển không mong muốn, đặc biệt là trong không gian có trẻ em hoặc nhiều người qua lại.
Không tối ưu cho không gian nhỏ:
Trong các không gian nhỏ, đồ nội thất cố định có thể tận dụng tối đa diện tích, trong khi đồ nội thất rời có thể tạo cảm giác lộn xộn hoặc chiếm quá nhiều không gian khi di chuyển không hợp lý.
Chất lượng và độ bền có thể thấp hơn:
Một số loại đồ nội thất rời, đặc biệt là các món giá rẻ, có thể không bền bằng đồ nội thất cố định, do chúng được thiết kế để dễ dàng di chuyển và thay thế hơn là sử dụng lâu dài.
Có thể gây mất thẩm mỹ nếu sắp xếp không hợp lý:
Nếu không có kế hoạch bố trí rõ ràng, đồ nội thất rời có thể tạo ra sự hỗn loạn trong không gian, gây mất thẩm mỹ và thiếu tổ chức.
Giá cả có thể cao hơn nếu thay đổi thường xuyên:
Nếu bạn thích thường xuyên thay đổi không gian sống hoặc cập nhật nội thất theo xu hướng, chi phí mua sắm và thay thế đồ nội thất rời có thể cao hơn so với việc đầu tư vào các món cố định và bền lâu.
Tóm lại:
Đồ nội thất rời phù hợp với những ai yêu thích sự linh hoạt, thoải mái trong việc sắp xếp không gian và thường xuyên thay đổi phong cách. Tuy nhiên, nhược điểm của chúng là thiếu sự ổn định và có thể gây khó khăn trong những không gian nhỏ hoặc nếu không có kế hoạch bố trí hợp lý.
Ván MDF (Medium Density Fiberboard) hay gỗ ván sợi mật độ trung bình là một loại vật liệu được tạo ra từ các sợi gỗ, keo và nhựa ép lại với nhau dưới áp suất và nhiệt độ cao. Đây là một vật liệu phổ biến trong sản xuất nội thất, xây dựng và trang trí nội thất vì có bề mặt phẳng, mịn và dễ gia công.
Một số đặc điểm của ván MDF:
Độ mịn và phẳng: Bề mặt ván MDF rất mịn, không có vân gỗ như gỗ tự nhiên, giúp dễ sơn hoặc dán các lớp phủ như melamine, veneer (gỗ lạng).
Dễ gia công: MDF dễ dàng cắt, khoan, phay, và tạo hình mà không bị nứt hay vỡ.
Tính ổn định: MDF ít bị co ngót hay cong vênh hơn so với gỗ tự nhiên.
2. Ưu điểm của ván MDF:
Bề mặt phẳng, mịn: Ván MDF có bề mặt rất mịn, không có vân gỗ tự nhiên nên dễ dàng sơn hoặc dán lớp phủ như melamine, veneer. Điều này giúp sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
Dễ gia công: MDF dễ dàng cắt, phay, khoan mà không bị nứt hoặc vỡ. Điều này làm cho MDF thích hợp cho nhiều loại thiết kế nội thất khác nhau.
Giá thành hợp lý: So với gỗ tự nhiên, MDF rẻ hơn, là lựa chọn kinh tế cho các dự án cần nhiều vật liệu gỗ nhưng với chi phí thấp.
Ổn định, ít co ngót: MDF có độ ổn định cao, ít bị co ngót, cong vênh do thay đổi độ ẩm hoặc nhiệt độ, điều này làm nó phù hợp cho các môi trường có điều kiện thay đổi.
Đa dạng trong ứng dụng: MDF có thể được phủ các lớp vật liệu trang trí khác nhau như melamine, veneer, laminate, tạo ra nhiều kiểu dáng và mẫu mã đa dạng cho các sản phẩm nội thất.
3. Nhược điểm của ván MDF:
Chống nước kém: MDF dễ bị phồng hoặc hư hỏng nếu tiếp xúc lâu với nước hoặc độ ẩm cao. Do đó, MDF không phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, nhà bếp nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.
Khả năng chịu lực kém hơn gỗ tự nhiên: So với gỗ tự nhiên, MDF không chịu lực tốt bằng và dễ bị gãy nếu chịu tác động mạnh. Điều này hạn chế ứng dụng của MDF trong các công trình cần độ bền và sức chịu tải lớn.
Độ bền hạn chế: Tuy bền hơn một số vật liệu gỗ ép khác, nhưng ván MDF vẫn không bền bằng gỗ tự nhiên, đặc biệt là khi không được bảo quản tốt hoặc đặt trong môi trường khắc nghiệt.
Chứa hóa chất: Trong quá trình sản xuất, MDF được sử dụng keo chứa formaldehyde, có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được xử lý tốt. Tuy nhiên, ngày nay có nhiều loại MDF với hàm lượng formaldehyde thấp (E1, E0) an toàn hơn cho người sử dụng.
Không phù hợp với việc điêu khắc chi tiết: Do cấu trúc sợi ép, MDF không phù hợp để điêu khắc các chi tiết phức tạp hay chạm khắc sâu như gỗ tự nhiên.
Tóm lại, ván MDF là một vật liệu tốt với nhiều ưu điểm về tính thẩm mỹ, giá cả và khả năng gia công. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của nó là khả năng chống ẩm và độ bền không cao so với gỗ tự nhiên. MDF thích hợp cho các ứng dụng nội thất trong nhà, nhưng cần được xử lý bề mặt cẩn thận nếu sử dụng ở những khu vực có độ ẩm cao.
IKEA khởi đầu là cửa hàng bán đồ gỗ lưu niệm, hiện đã phát triển trở thành thương hiệu nội thất hàng đầu thế giới với doanh thu 45,4 tỷ USD năm 2019. Công ty này đang có hơn 430 cửa hàng tại 52 thị trường trên khắp châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông, châu Á và Úc với hơn 200.000 nhân viên. IKEA gắn liền với cái tên Ingvar Kamprad, người đi lên từ một “cậu bé bán diêm” ngoài đời thực…
Câu chuyện khởi nghiệp của Ingvar Kamprad
Ingvar Kamprad sinh ra tại Kronobergs län, tỉnh Småland, Thụy Sĩ năm 1943, mất năm 2018. Ông là một trong những tỷ phú tự thân giàu có nhất thế giới, cũng chính là người sáng lập ra IKEA – tập đoàn sở hữu chuỗi cửa hàng nội thất lớn nhất thế giới với lịch sử hơn 70 năm.
Gia đình Kamprad có truyền thống kinh doanh. Ông nội của Ingvar Kamprad là người Đức di dân, sở hữu nông trường trồng cây gỗ lớn nhất trong vùng. Ông ngoại của Kamprad lại là thương gia giàu có, kinh doanh đất đai và nông trường. Có thể do chịu sự ảnh hưởng từ gia đình, mẹ của ông Kamprad cũng rất giỏi kinh doanh, bà cho khách du lịch thuê nông trường của gia đình vào mùa hè, thu về được một khoản không nhỏ.
Kamprad có thiên phú kinh doanh từ bé. Năm lên 5 tuổi, ông đã tự đi bán que diêm. Đến năm 7 tuổi, ông đạp xe đi mua diêm giá rẻ ở Stockholm về bán ở Kronobergs län. Suốt thời trung học, không chỉ diêm, ông còn bán cá, đồ trang trí dịp Giáng Sinh, hạt giống các loại, bút bi và bút chì…
Đến năm 17 tuổi, ông vay một ít tiền từ bố để khởi nghiệp công ty IKEA. Tên gọi IKEA được Kamprad đặt từ những chữ cái đầu tiên của tên ông (I và K) và chữ cái của trang trại gia đình (E trong Elmtaryd) và ngôi làng quê nhà (A trong Agunnaryd).
Ban đầu, IKEA đơn thuần là công ty tại nhà, giao hàng qua bưu điện, không có cửa hàng. IKEA bán bất cứ món hàng nào mà ông Kamprad nghĩ là có thể thu hút được khách hàng. Những thứ mà IKEA từng kinh doanh có bút chì, ví, khung hình, đồng hồ đeo tay, nữ trang, vớ ni lông v.v…
Năm 1950, ông Kamprad nảy ra ý tưởng về đồ nội thất có thể lắp ráp được. Sáng kiến này của ông Kamprad xuất phát từ kinh nghiệm ở trường trung học.
Khi theo học ở trường trung học kinh doanh Göteborg, ông thường hay đi dạo các cửa hàng trong giờ giải lao, quan sát cách họ kinh doanh. Có một lần, ông nhìn thấy nhân viên trong một cửa hàng bán giày phải leo lên leo xuống để tìm giày có màu khác, bối rối đến nỗi toát cả mồ hôi. Ông cho rằng làm như vậy vừa mất sức vừa phí thời gian.
Chính từ việc này, ông bắt đầu nghĩ xem phải làm thế nào mới có thể vận chuyển được hàng cho khách một cách đơn giản và tiết kiệm nhất. Ông sắp xếp tất cả cửa hàng IKEA theo một cách: bày toàn bộ hàng hóa lên kệ để khách hàng tự chọn, đồ nội thất được đóng gói gọn lại để dễ vận chuyển, khi về nhà khách hàng chỉ cần tự lắp ráp theo hình là được. Ý tưởng ban đầu về đồ nội thất theo kiểu tự lắp ráp đã hình thành như vậy, đến nay đã được sử dụng hơn nửa thế kỷ.
Năm 1951, ông Kamprad quyết định dừng việc bán những sản phẩm khác, tập trung sản xuất và kinh doanh đồ nội thất giá rẻ.
Cùng năm đó, IKEA đã phát hành catalogue sản phẩm đầu tiên. Hai năm sau, ông mua lại cửa hàng gỗ Älmhult và biến nó thành phòng trưng bày đồ nội thất. Năm 1955 đã xuất hiện bao bì thô theo ý tưởng của nhà thiết kế Gillis Lundgren. Năm 1955, IKEA đã bắt đầu kinh doanh đồ nội thất tự thiết kế.
Năm 1958, ông Kamprad mở cửa hàng bán lẻ đầu tiên ở thành phố Almhult gần đó, cửa hàng đồ nội thất rộng 6.700m2 này trở thành cửa hàng trưng bày đồ nội thất lớn nhất Bắc Âu lúc bấy giờ của IKEA. Đồng thời cũng là mẫu chuỗi cửa hàng “kiểu kho” đồng thời là trụ sở của công ty IKEA.
Năm 1963, ông Kamprad mở cửa hàng bên ngoài Thụy Điển đầu tiên ở thủ đô Oslo của Na Uy. Từ đó, quy mô của IKEA luôn không ngừng mở rộng. Năm 1965, cửa hàng nội thất Kungens Kurva ở Stockholm đi vào hoạt động. Thiết kế của cửa hàng này được lấy cảm hứng từ bảo tàng Solomon R. Guggenheim ở New York.
Đề cao sự sáng tạo, cạnh tranh về giá
Tầm nhìn của Kamprad chính là động lực thúc đẩy thành công của IKEA. Công ty đã tuyển dụng và tổ chức đào tạo các nhà thiết kế của riêng mình. Kamprad tin rằng công ty tồn tại không chỉ để cải tiến, phát triển cuộc sống, mà phải hướng đến sự phát triển chính những con người ở đây.
Việc thiết kế cửa hàng theo nguyên tắc tự phục vụ và tính đa dụng, dễ kết hợp của các bộ phận đồ gỗ nội thất không hoàn toàn vì mục đích kiểm soát hay tiết kiệm chi phí. Mà đó còn là cơ hội để nhân viên công ty thể hiện sự sáng tạo. Ý tưởng này lại được củng cố thêm trong các chiến dịch quảng bá sản phẩm cũng như trong các cuốn catalog giới thiệu của IKEA.
Từ cửa hàng bán đồ gỗ lưu niệm, hiện đã phát triển trở thành thương hiệu nội thất hàng đầu thế giới
Hơn bảy thập niên qua, IKEA đã chinh phục châu Âu, Bắc Mỹ, Úc. Giờ đây, nó đã có mặt ở Nga và Trung Quốc. Năm 2019, theo nhật báo The Age (Úc), có khoảng 400 triệu người tham quan các cửa hàng IKEA trên thế giới. Ngoài ra, có gần 10% người dân châu Âu đang ngủ trên những chiếc giường mang nhãn hiệu IKEA.
Triết lý kinh doanh của IKEA được xác định bằng một nguyên tắc vàng: “Bất cứ vấn đề gì cũng phải được nhìn nhận như một khả năng mới. Chính các vấn đề mang lại cho chúng ta những cơ hội bất ngờ”.
“Bất cứ vấn đề gì cũng phải được nhìn nhận như một khả năng mới. Chính các vấn đề mang lại cho chúng ta những cơ hội bất ngờ.”
Nói về cuộc đời kinh doanh, Kamprad chia sẻ: “Kinh doanh là công việc rất dễ chịu. Nhưng tôi thấy còn sung sướng hơn khi trong đầu xuất hiện những ý tưởng mới và sau đó thuyết phục được người khác rằng, chúng có thể thực hiện được. Điều này giúp tôi luôn tìm những khả năng mới và nghĩ xem cái gì có thể đem lại lợi nhuận”.
Một trong những bí quyết thành công của IKEA là lấy giá cả làm tiêu chí và lập ra quy trình sản xuất hiệu quả nhất. Sau đó, khâu thiết kế sản phẩm mới và quy trình sản xuất của IKEA phải tìm cách thoả mãn tiêu chí giá thấp này. Nói một cách khác, tại IKEA, giá cả quyết định sản phẩm chứ không phải ngược lại. Việc lập ra những quầy hàng tự phục vụ và việc lắp ráp dễ dàng các loại đồ gỗ của IKEA không chỉ nhằm giảm chi phí mà còn mang lại cho khách hàng tính tự lập.
Ông chủ Kamprad được biết đến là đại diện cho cuộc sống, sự sung túc với “giá cả phải chăng”.
Ông luôn sử dụng tàu điện ngầm để đi làm, còn khi ông lái xe thì đó là chiếc Volvo cũ kỹ. Mọi người còn đồn đại rằng, ông từ chối không uống soda với cái giá đắt đỏ ở trong quầy bar khách sạn, nơi ông đang ở. Thay vì đó ông lựa chịn đi ra ngoài tìm cửa hàng gần nhất để mua. Thế nhưng ai cũng biết IKEA là công ty có truyền thống làm từ thiện, luôn tài trợ các hoạt động ở địa phương, cũng như ủng hộ cho quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc và nhiều tổ chức khác.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều phần mềm lập trình CNC gỗ phổ biến. Tuy nhiên trong năm 2024, danh sách các phần mềm lập trình CNC dưới đây đã thu hút sự chú ý của người dùng với tính năng và khả năng ưu việt của chúng. Cùng C’HOME tìm hiểu về các phần mềm này nhé!
1. Phần mềm lập trình CNC gỗ là gì?
Phần mềm lập trình CNC gỗ là các ứng dụng được thiết kế đặc biệt để lập trình và điều khiển máy CNC trong quá trình gia công sản phẩm. Trong trường hợp bạn chưa biết thì công nghệ CNC là từ viết tắt của “Computerized Numerical Control” nghĩa là điều khiển số máy tính.
Đây là một phương pháp sử dụng máy tính và phần mềm để điều khiển các thiết bị máy cắt ván công nghiệp, máy móc sản xuất ngành cơ khí nói chung, đặc biệt là ứng dụng trong ngành sản xuất nội thất gỗ công nghiệp.
Phần mềm lập trình CNC phổ biến hiện nay là gì?
Hiện nay, có rất nhiều phần mềm lập trình gia công cho máy CNC được sử dụng phổ biến. Trong đó, mỗi phần mềm đều có những ưu và nhược điểm riêng. Điều này sẽ tùy theo dòng máy CNC Router hay máy phay CNC Nesting mà xưởng chọn sử dụng.
Đồng thời việc sử dụng phần mềm lập trình cũng phụ thuộc vào sản phẩm gia công mà nhà xưởng muốn sản xuất. Tuy nhiên bạn cũng không cần lo lắng về việc không thể sử dụng thuần thục. Bởi vì các đơn vị cung cấp máy CNC cũng sẽ hỗ trợ đào tạo cho đến khi người thợ thành thạo điều khiển máy vào sản xuất.
2. TOP 11 các phần mềm lập trình CNC gỗ hiệu quả nhất
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều phần mềm lập trình máy CNC gỗ được ưu tiên lựa chọn. Ví dụ như các phần mềm MasterCAM, SolidCAM, Cabinet Vision, Pytha, AlphaCAM,… Vậy những đặc điểm và cách dùng các phần mềm này có gì khác biệt? Mời bạn cùng tìm hiểu ngay sau đây.
2.1 Phần mềm Cabinet Vision
Cabinet Vision là một phần mềm toàn diện dành cho ngành sản xuất gỗ công nghiệp. Mục tiêu của phần mềm này là cung cấp các giải pháp phần mềm tối ưu, nhằm nâng cao chất lượng và khả năng ứng dụng trong ngành sản xuất nội thất. Hiện tại, phần mềm đã có hỗ trợ 13 ngôn ngữ khác nhau, đáp ứng nhu cầu toàn cầu của ngành công nghiệp sản xuất.
Hình ảnh phần mềm Cabinet Vision
Một số đặc điểm nổi bật của phần mềm Cabinet Vision :
Tương thích với nhiều dòng máy CNC nesting , máy gia công trung tâm Châu Âu
Thiết kế các mẫu tủ, kệ,… xuất đồ họa 3D cho không gian thiết kế giúp khách hàng có cái nhìn trực quan nhất
Xuất bản vẽ kỹ thuật phục vụ cho quá trình gia công
Sử dụng Cabinet Vision giúp đảm bảo tính liền mạch xuyên suốt từ quá trình thiết kế đến gia công
Thực hiện việc tối ưu xếp ván tiết kiệm nguyên vật liệu sản xuất
Xuất mã lệnh cho quá trình gia công , tem nhãn cho sản phẩm
2.2 Phần mềm Haixun
Phần mềm lập trình CNC gỗ Haixun tập trung vào việc xây dựng quy trình gia công liền mạch từ máy CNC Nesting và các máy khoan ngang. Phần mềm Haixun tương thích với nhiều dòng máy CNC như: máy CNC 1 đầu, máy CNC nhiều đầu, máy CNC 1 đầu thay dao tự động, hoặc thậm chí các máy tích hợp ổ khoan 9 mũi.
Hình ảnh ứng dụng phần mềm lập trình CNC gỗ
2.3 Phần mềm Pytha
PYTHA được coi là một phần mềm lập trình CNC gỗ linh hoạt trong tạo hình với tính thống nhất. Nó cung cấp một hệ thống toàn diện cho quy trình từ marketing, thiết kế module nội thất cho đến gia công trên máy CNC.
Giao diện lập trình 3D trong Pytha
Phần mềm PYTHA được thiết kế để xử lý các định dạng file cho các dòng máy xuất xứ từ châu Âu. Đồng thời, các dòng máy xuất xứ từ Trung Quốc cũng có thể điều khiển bằng phần mềm này thông qua tệp tin có định dạng G Code tiêu chuẩn.
2.4 Phần mềm Alphacam
ALPHACAM là một phần mềm đặc biệt tập trung vào việc tạo hình và lập trình gia công trên các máy gia công P2P (Point-to-Point), nhằm tận dụng khả năng gia công mạnh mẽ trên các máy gia công 4 đến 5 trục.
Khác với ba phần mềm trước đó, ALPHACAM là phần mềm không chỉ sử dụng cho mục đích tạo sơ đồ cắt tối ưu trên máy CNC Nesting. Điều này hữu ích với các kỹ thuật viên khi xử lý các chi tiết hoa lá tây, bức phù điêu hay tranh lithophane trên các máy đục CNC (hay máy đục vi tính).
Các hoạ tiết đều dễ dàng xử lý với phần mềm Alphacam
Điều này là do khả năng nhập các định dạng tệp như .stl, .dxf, .skp, .stp, .iges, v.v. Người dùng hoàn toàn có thể kiểm soát các thông số về tốc độ cắt, đường kính dao, chiều cao an toàn và thậm chí hiệu chỉnh trình biên dịch (post-processor) cho nhiều loại máy CNC riêng biệt bằng bộ công cụ mạnh mẽ AlphaEdit.
2.5 Phần mềm Yunxi
Phần mềm Yunxi mang đến những ưu điểm đáng chú ý sau:
Giao diện vẽ 3D với khả năng xoay các chiều không gian. Người dùng có thể vẽ trên đến 6 mặt khác nhau.
Cung cấp bảng chi tiết thống kê vật liệu, vật tư, số lượng bán gỗ, ốc cam liên kết, chốt gỗ, bản lề, ray kéo, mét nẹp.
Hỗ trợ định vị lỗ khoan chính xác cho lỗ cam, bản lề, tay nắm, ray âm và nhiều yếu tố khác.
Hỗ trợ tem tiếng Việt để dễ dàng lắp đặt cho nhân viên tại xưởng.
Cung cấp khả năng ra phôi gỗ dạng tấm với đánh số và chi tiết tấm.
Hỗ trợ xuất file CNC với định dạng z.nc, tương thích với nhiều dòng máy CNC từ 1 đầu, 3 đầu đến 4 đầu và các dòng máy CNC Nesting thay dao tự động.
Phần mềm lập trình CNC gỗ Yunxi
2.6 Phần mềm Skectchup
Với phần mềm lập trình CNC gỗ Skectchup được thiết kế cho việc gia công gỗ trong ngành sản xuất nội thất và xây dựng. Với tính năng lập trình dễ dùng và giao diện người dùng thân thiện, Skectchup giúp người dùng tạo ra các chương trình điều khiển máy CNC gỗ một cách thuận tiện và chính xác. Nó cung cấp các công cụ để tạo ra các mô hình 3D, xác định vị trí và cắt các chi tiết gỗ, đồng thời tối ưu hóa quá trình sản xuất.
2.7 Phần mềm Bazis
Bazis Mebelshik là một phần mềm đa năng, hỗ trợ toàn bộ quy trình sản xuất đồ gỗ, bao gồm thiết kế, bóc tách, dự toán nguyên vật liệu, xuất mã lệnh điều khiển cho máy gia công. Phần mềm mang đến sự tiện ích và hiệu quả cho các hoạt động trong ngành công nghiệp đồ gỗ.
Phần mềm Bazis – Chuyên dùng sản xuất đồ gỗ
Ngoài ra, phần mềm cũng cung cấp tính năng quản lý kho vật tư, giúp theo dõi và kiểm soát nguồn cung cấp vật liệu một cách hiệu quả. Đồng thời, Bazis Mebelshik cũng hỗ trợ quy trình bao gói sản phẩm để đảm bảo chất lượng và sẵn sàng cho giao hàng.
2.8 Phần mềm Siemens NX
Siemens NX là một phần mềm lập trình CNC gỗ đa chức năng nên được sử dụng khá rộng rãi. Với tính năng thiết kế và lập trình hoàn chỉnh, Siemens NX cho phép người dùng tạo ra các chương trình điều khiển máy CNC gỗ phức tạp và chính xác. Nó hỗ trợ các tính năng như tạo mô hình 3D, mô phỏng quá trình gia công, thực hiện gia công, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Phần mềm được sử dụng phổ biến trên các dòng máy CNC trung tâm 5 trục để gia công các sản phẩm 3D.
Phần mềm Siemens NX đa chức năng tiện lợi
2.9 Phần mềm Aspire
Aspire là một ứng dụng để gia công sản phẩm nội thất đang được sử dụng phổ biến hiện nay, được tạo ra bởi Vectric Ltd. Với thiết kế giao diện thân thiện , giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng nhanh chóng
Aspire tích hợp nhiều công cụ gia công như đường dao chạy , tốc độ cắt ,…. xuất mã lệnh gia công cho máy CNC tương thích với nhiều dòng máy khác nhau , cho phép người dùng chuyển đổi dễ dàng giữa thiết kế và sản xuất.
Phần mềm Aspire được nhiều xưởng sản xuất gỗ tin dùng
Aspire được áp dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như chế biến gỗ, tạo hình gỗ, làm biển quảng cáo, tạo hình kim loại và nhiều ngành công nghiệp khác đòi hỏi sự tinh xảo và độ chính xác cao trong gia công.
2.10 Phần mềm JDpaint
Jdpaint là một phần mềm lập trình CNC gỗ đến từ Trung Quốc. Phần mềm này chủ yếu tập trung vào 2 nhóm chức năng chính là thiết kế và gia công điêu khắc. Với Jdpaint, bạn có thể thực hiện đầy đủ quy trình: vẽ biên dạng 2D – dựng hình 3D – gia công điêu khắc. Ngoài ra, phần mềm Jdpaint còn có một tính năng đặc biệt khác là khả năng thiết kế mẫu điêu khắc từ hình 2D.
2.11 Phần mềm Polyboard
PolyBoard là một phần mềm tương tác được sử dụng cho thiết kế và sản xuất. Phần mềm này hỗ trợ nhiều loại vật liệu với nhiều phương pháp sản xuất, cho phép tính toán lại thông số của các mẫu tủ, bàn, giường… trong quá trình thi công thực tế. Khi có sự thay đổi trong bản vẽ thiết kế thì phần mềm sẽ tự động cập nhật tính toán lại các thông số gia công
Phần mềm Polyboard đem đến các lợi ích:
Thiết kế, dựng bản vẽ 2D và 3D
Thống kê vật tư, phụ kiện
Xuất file Gcode cho các loại máy CNC
Giúp tiết kiệm chi phí cho nhân công, giảm thời gian sản xuất và rất nhiều tính tối ưu trong sản xuất nội thất gỗ công nghiệp
3. Cách lựa chọn phần mềm cắt CNC gỗ phù hợp
Trên thị trường hiện nay, có một số lượng lớn các phần mềm lập trình CNC gỗ. Mỗi loại phần mềm này đều có ưu và nhược điểm riêng. Để chọn được phần mềm lập trình CNC phù hợp với nhu cầu, bạn cần lưu ý những yếu tố dưới đây:
3.1 Dựa vào lĩnh vực sản xuất
Trong bối cảnh sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, ngày càng nhiều lĩnh vực ứng dụng công nghệ vào sản xuất. Đặc biệt, trong lĩnh vực sản xuất và chế biến gỗ công nghiệp thì càng được ưu tiên hơn do tính chất sản xuất hàng loạt các sản phẩm từ gỗ ra thị trường.
Có nhiều giải pháp lập trình CNC chuyên nghiệp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Một số phần mềm đáng chú ý bao gồm Cabinet Vision, Alphacam, Skectchup,… Khi chọn phần mềm bạn cần quan tâm đến loại máy đang sử dụng có tương thích với phần mềm đó không và có hỗ trợ tốt cho thợ máy trong quá trình sử dụng máy không.
3.2 Sản phẩm cần gia công
Khi tìm kiếm phần mềm lập trình phù hợp, quan trọng là bạn cân nhắc dựa trên các loại hình gia công khác nhau như gia công cắt ván, khoan, dán… gỗ. Các phần mềm như MasterCAM, Haixun và Alphacam đều có khả năng hỗ trợ tốt cho các công việc gia công đa trục phức tạp.
4. Ưu điểm khi sử dụng phần mềm gia công cắt CNC gỗ
4.1 Có độ chính xác cao
Phần mềm cắt CNC đảm bảo độ chính xác cao trong quy trình cắt và gia công, đem lại thành phẩm chất lượng và đảm bảo thẩm mỹ.
4.2 Tính linh hoạt cao
Phần mềm cắt CNC cho phép điều chỉnh dễ dàng các tham số cắt như tốc độ, đường dao chạy. Đây cũng chính là tính linh hoạt trong quy trình gia công và sản xuất đa dạng sản phẩm theo nhu cầu khách hàng.
4.3 Tăng năng suất sản xuất
Sử dụng phần mềm cắt CNC giúp tạo ra quy trình khép kín từ khâu thiết kế tới gia công. Từ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu được vật liệu , tiết kiệm thời gian , giảm chi phí sản xuất , tăng năng suất làm việc.
4.4 Phần mềm dễ sử dụng
Phần mềm cắt CNC hiện đại có giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng. Vì thế doanh nghiệp sẽ không tốn quá nhiều thời gian đào tạo nguồn nhân lực.
4.5 Tăng tính sáng tạo
Phần mềm cắt CNC hỗ trợ thực hiện các quy trình cắt phức tạp và tạo ra sản phẩm độc đáo. Nó mở ra cơ hội cho sự sáng tạo và đột phá trong thiết kế và sản xuất các chi tiết gia công phức tạp đến sản phẩm nghệ thuật độc đáo.
5. Công ty C’ HOME Interior Solutions Co., Ltd.
Địa chỉ: Level 6 – M Building, St Monnivong, Phnom Penh, Cambodia.
C’ HOME là một doanh nghiệp hàng đầu chuyên thiết kế, thi công lắp đặt đồ gỗ nội thất. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thi công nội thất bảo hành trọn gói. Tự hào là đơn vị sở hữu xưởng sản xuất lớn – hiện đại (Gần 1000m2 tại Sensok, Phnom Penh, Cambodia).
Cộng với đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm. Có quy trình làm việc chuyên nghiệp, đảm bảo hoàn thành công trình đúng tiến độ, đạt chất lượng.
Đến với C’ HOME, các bạn sẽ được phục vụ với tiêu chí:
Độ chính xác cao, linh hoạt;
Tốc độ sản xuất nhanh;
Chất lượng sản phẩm đồng đều;
Giảm thiểu các rủi ro về thời gian thi công và chi phí. Đồng thời, chúng tôi sẽ cung cấp các giải pháp, giải quyết triệt để các vấn đề mà bạn gặp phải.
Các dịch vụ cắt, gia công CNC được thực hiện tại C’ HOME, bao gồm:
– Thiết kế bản vẽ kỹ thuật (2D, 3D);
– Bóc tách vật tư, ra file CNC;- Cắt ván bằng máy CNC;
– Vát cạnh, dán chỉ cạnh bằng máy chuyên dụng;
– Phân loại, bao bọc sản phẩm theo từng module;
– Vận chuyển, bàn giao đến khách hàng.
Dịch vụ gia công gỗ CNC theo yêu cầu của C’ HOME hướng tới mục tiêu:
– Giúp các đơn vị thiết kế nội thất biến ý tưởng, bản vẽ thành sản phẩm hoàn thiện.
– Hỗ trợ các chủ xưởng nội thất gia công gỗ hàng loạt bằng máy móc và dây chuyền sản xuất hiện đại, đảm bảo độ chính xác từng chi tiết sản phẩm, nâng cao năng suất và đạt chất lượng.
– Quy trình sản xuất được giám sát một cách nghiêm ngặt và chặt chẽ.
Điều này giúp cho quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, chính xác, kịp tiến độ bàn giao.
Tại C’ HOME, khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chi tiết về các dòng sản phẩm, vật liệu phù hợp cho nhu cầu sử dụng.
Ván tre ép (bamboo plywood) là một loại vật liệu được sản xuất từ cây tre, có nhiều ứng dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính bền, dẻo dai, và thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ván tre ép:
Nội thất và trang trí:
Sản xuất đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, giường, và kệ.
Sử dụng làm vật liệu trang trí tường, trần, và sàn nhà nhờ vào vẻ đẹp tự nhiên và bề mặt mịn màng.
Thiết kế đồ dùng gia đình, cửa và khung cửa.
2. Sàn nhà:
Ván tre ép có thể được sử dụng làm sàn nhà, đặc biệt là sàn tre ép ngang, sàn tre ép đứng, và sàn tre ép sợi. Tre có độ bền cao và khả năng chống chịu mài mòn, nên rất phù hợp để làm sàn nhà ở các khu vực có lưu lượng đi lại lớn.
3. Vật liệu xây dựng: Sử dụng làm vách ngăn, cửa ra vào, và các tấm ốp trong xây dựng nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Thích hợp cho các công trình xây dựng bền vững và kiến trúc thân thiện với môi trường.
4. Sản xuất đồ thủ công và mỹ nghệ: Ván tre ép có thể được dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ trang trí, đồ thủ công mỹ nghệ, và các sản phẩm nghệ thuật.
5. Công nghiệp sản xuất: Ván tre ép được sử dụng trong sản xuất các vật dụng hàng ngày như mặt bàn làm việc, bàn học, kệ tivi, và thậm chí cả các bộ phận của đồ điện tử.
6. Ván ép cho các phương tiện vận tải: Một số loại ván tre ép chất lượng cao còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận xe hơi, xe lửa, và tàu thuyền nhờ vào tính nhẹ và độ bền cao. Ván tre ép là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho gỗ truyền thống, đồng thời có tuổi thọ cao và mang tính thẩm mỹ vượt trội, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong đời sống và công nghiệp.
Vật liệu nhân tạo thay thế gỗ tự nhiên đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhằm giảm áp lực khai thác rừng, bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Dưới đây là một số vật liệu nhân tạo thay thế gỗ tự nhiên hiệu quả:
1. Gỗ công nghiệp (MDF, HDF, ván ép)
Ván HDFVÁN MDF
MDF (Medium Density Fiberboard) và HDF (High Density Fiberboard): Là sản phẩm gỗ nhân tạo được làm từ sợi gỗ tự nhiên kết hợp với keo và nén ở nhiệt độ cao. MDF và HDF có bề mặt mịn, dễ gia công, chống ẩm và không cong vênh, được sử dụng nhiều trong sản xuất nội thất và trang trí.
Ván ép (Plywood): Là loại gỗ được ép từ nhiều lớp gỗ mỏng với keo, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ván ép được dùng nhiều trong xây dựng, sản xuất đồ gỗ, và làm sàn.
VÁN PLYWOOD
2. Nhựa giả gỗ (WPC – Wood Plastic Composite)
TẤM WPC
WPC là loại vật liệu tổng hợp từ bột gỗ và nhựa, có tính năng chống nước, chịu được thời tiết khắc nghiệt và không bị mối mọt như gỗ tự nhiên. WPC được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như lát sàn, làm hàng rào, và đồ ngoại thất.
Ngoài ra, WPC còn dễ dàng bảo trì và có tuổi thọ cao hơn so với gỗ tự nhiên trong điều kiện ngoài trời.
3. Gỗ nhựa composite (Composite Wood)
Gỗ nhựa composite là sự kết hợp giữa bột gỗ, sợi thực vật và các loại nhựa tái chế. Vật liệu này có khả năng chống ẩm, không bị mục nát và có độ bền cao hơn so với gỗ tự nhiên.
Gỗ nhựa composite thường được sử dụng trong các công trình nội ngoại thất, từ làm sàn, lan can, cho đến đồ gỗ trang trí.
4. Vật liệu laminate
Laminate là vật liệu phủ bề mặt, được làm từ nhiều lớp giấy kraft ép lại với nhau và phủ một lớp nhựa melamine. Laminate có khả năng chống xước, chống va đập, chịu nhiệt và hóa chất tốt.
Loại vật liệu này thường được sử dụng để phủ bề mặt các tấm gỗ công nghiệp, tạo ra vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên, thích hợp cho đồ nội thất và trang trí nội thất.
5. Nhôm vân gỗ
Nhôm vân gỗ là một loại vật liệu kim loại được phủ lớp bề mặt giả gỗ, mang lại vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên nhưng với độ bền cao hơn, không bị tác động bởi môi trường như nước, mối mọt, hay cháy nổ.
Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, làm cửa, khung cửa sổ, lan can và các công trình ngoại thất khác.
6. Tre ép (Bamboo Composite)
Tre là nguồn tài nguyên tái tạo nhanh, có độ bền cao và tính linh hoạt. Tre ép (bamboo composite) là vật liệu được sản xuất từ tre tự nhiên ép dưới nhiệt độ và áp suất cao, tạo ra sản phẩm có tính năng tương tự gỗ tự nhiên.
Vật liệu từ tre ép được sử dụng trong các sản phẩm nội thất, ván sàn, và đồ trang trí thay thế gỗ tự nhiên.
7. Vật liệu bê tông nhẹ giả gỗ
Bê tông nhẹ được kết hợp với các lớp phủ giả gỗ để tạo ra vật liệu có khả năng chống cháy, chịu nước và bền bỉ theo thời gian. Vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, làm tường, và các chi tiết trang trí ngoại thất.
8. Kính cường lực vân gỗ
Kính cường lực được phủ hoặc in vân gỗ, tạo ra vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên nhưng vẫn đảm bảo tính hiện đại, an toàn của kính. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các không gian nội thất như cửa kính, vách ngăn, và bàn.
9. Vật liệu thạch cao vân gỗ
Thạch cao là một vật liệu nhẹ, dễ gia công và phổ biến trong ngành xây dựng. Thạch cao vân gỗ tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng cho không gian nhưng lại nhẹ và bền hơn so với gỗ thật.
Kết luận
Các vật liệu nhân tạo thay thế gỗ tự nhiên không chỉ giúp giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng mà còn mang lại nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết, và giá thành hợp lý. Những vật liệu này đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong xây dựng, sản xuất nội thất và các ngành công nghiệp khác, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Hiện trạng rừng tự nhiên trên thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức, với sự suy giảm diện tích rừng nghiêm trọng do tác động của con người và biến đổi khí hậu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tình trạng này:
1. Suy giảm diện tích rừng
Theo Tổ chức Nông lương Liên Hiệp Quốc (FAO), mỗi năm, thế giới mất khoảng 10 triệu ha rừng tự nhiên, chủ yếu do phá rừng phục vụ nông nghiệp, khai thác gỗ bất hợp pháp, xây dựng cơ sở hạ tầng, và khai thác khoáng sản.
Các khu vực có tốc độ mất rừng cao nhất bao gồm rừng nhiệt đới Amazon (Nam Mỹ), rừng ở Đông Nam Á (Indonesia, Malaysia), và khu vực Trung Phi.
2. Sự suy thoái về chất lượng rừng
Rừng tự nhiên, nơi có đa dạng sinh học cao nhất, đang bị phá hủy hoặc thay thế bằng rừng trồng hoặc các hệ sinh thái bị thoái hóa. Sự suy thoái này không chỉ làm mất môi trường sống của động thực vật mà còn làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của rừng, ảnh hưởng lớn đến sự biến đổi khí hậu.
Nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm đang bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống.
3. Biến đổi khí hậu
Rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí CO2, nhưng khi diện tích rừng bị giảm, khả năng hấp thụ carbon của Trái Đất cũng bị giảm. Điều này làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Biến đổi khí hậu cũng khiến các hệ sinh thái rừng gặp nhiều khó khăn hơn, với các hiện tượng như cháy rừng, khô hạn, và sâu bệnh phát triển mạnh hơn.
4. Nỗ lực bảo tồn và tái tạo
Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đang thúc đẩy các biện pháp bảo tồn và phục hồi rừng tự nhiên. Một số sáng kiến bao gồm “Trồng lại rừng” (Reforestation) và “Phục hồi cảnh quan rừng” (Forest Landscape Restoration), nhằm khôi phục những khu vực rừng bị suy thoái.
Hiệp ước Paris về biến đổi khí hậu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và tái tạo rừng như một phần của nỗ lực giảm khí thải và kiểm soát biến đổi khí hậu.
5. Các quốc gia và khu vực có nỗ lực bảo vệ rừng
Một số quốc gia như Brazil, Indonesia, và Cộng hòa Congo đang thực hiện các chính sách nhằm giảm phá rừng. Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này thường gặp khó khăn do lợi ích kinh tế từ khai thác tài nguyên.
Các khu vực bảo tồn và công viên quốc gia cũng được thành lập tại nhiều nơi để bảo vệ các khu vực rừng tự nhiên quan trọng.
Tóm lại, tình trạng rừng tự nhiên trên thế giới hiện đang rất đáng lo ngại, nhưng cũng có những nỗ lực quốc tế đang được triển khai để bảo vệ và phục hồi rừng, nhằm đảm bảo sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn biến đổi khí hậu.
Gỗ CLT ngày càng được tin dùng trong các thiết kế ở các qui mô khác nhau trên khắp thế giới. Vậy đây có phải là vật liệu của tương lai và có đủ khả năng để thay thế bê tông hay không?
Bê tông là một loại vật liệu xây dựng thiết yếu, trong nhiều thập kỉ qua đã cho chúng ta khả năng định hình các thành phố một cách nhanh chóng và hiệu quả, cho phép thành phố mở rộng ra các vùng ngoại vi đô thị và đạt đến độ cao mà con người không thể tưởng tưởng như trước đây. Ngày nay, các công nghệ gỗ mới đang bắt đầu mang đến những cơ hội tương tự và thậm chí là những cơ hội vượt trội – thông qua các vật liệu như gỗ ép chéo (CLT).
Để hiểu rõ hơn về các tính chất và lợi ích của CLT, chúng tôi đã có cuộc nói chuyện với Jorge Calderón, một nhà thiết kế công nghiệp và là giám đốc của CRULAMM. Ông đã cho biết về một số cơ hội đầy hứa hẹn mà gỗ CLT có thể cung cấp cho kiến trúc trong tương lai.
Gỗ ván ép và gỗ CLT có điểm gì khác nhau?
Gỗ dán nhiều lớp (Laminated timber) là kết quả của việc chồng nhiều lớp bảng gỗ để tạo thành một đơn vị kết cấu duy nhất. Loại này có thể cong hoặc thẳng, các lớp gỗ luôn được xếp theo một phương. Ngược lại với gỗ CLT (Cross Laminated Timber – tạm dịch: gỗ ép chéo), việc xếp các lớp ván theo từng lớp vuông góc với nhau cho phép sản xuất các loại tấm, bề mặt hoặc các vách tường. Gỗ CLT có thể đạt kích thước khổng lồ: cao từ 2,4m đến 4m và dài tới 12m.
“Do tính định hướng chéo của các lớp dọc và ngang của CLT, mức độ co và giãn của các tấm gỗ được giảm xuống, trong khi tải trọng tĩnh và hình dạng ổn định được cải thiện đáng kể.”
Để vận chuyển CLT, các tấm lớn được cắt thành từng tấm nhỏ và đặt trong thùng container hoặc thùng xe tải.
Tác động môi trường của CLT là gì?
CLT lần đầu tiên được sẩn xuất tại Áo với mục đích tái sử dụng gỗ có giá thị thấp. Ngày nay, việc sử dụng gỗ một lần nữa trở thành một yếu tố có liên quan đến ngành xây dựng vì các yếu tố môi trường.
Chúng tôi thường thiết kế và xây dựng bằng bê tông, nhưng dấu chân môi trường của bê tông là rất lớn khi so với gỗ. Một tấn CO2 được thải vào khí quyển do mỗi mét khối bê tông được tạo ra. Ngược lại, CLT chứa “carbon cô lập” hay carbon được lưu trữ tự nhiên trong gỗ từ quá trình phát triển tự nhiên của cây. Do đó, mặc dù tất cả năng lượng được sử dụng trong quá trình khai thác và sản xuất, khí thải từ xây dựng ở gỗ sẽ không bao giờ sánh kịp với lượng carbon được cô lập trong CLT.
So sánh mức tiêu thụ năng lượng (GJ / m2) của các phương pháp xây dựng khác nhau trong quá trình sản xuất:
CLT ứng xử với kết cấu như thế nào khi so sánh với các vật liệu khác?
CLT được gọi là “bê tông của tương lai” và theo một nghĩa nào đó, điều này hoàn toàn đúng. Nó cung cấp tối thiểu cường độ kết cấu tương tự như bê tông cốt thép nhưng nó là một vật liệu có độ linh hoạt cao, phải trải qua các biến dạng lớn mới bị phá vỡ hay sụp đổ – không giống như bê tông. Hơn nữa, một mét khối bê tông nặng xấp xỉ 2,7 tấn, trong khi một mét khối CLT nặng 400kg và có cùng điện trở. Tương tự như vậy với thép.
“Về mặt vật lý, để đạt được mức độ cách nhiệt tương đương với một bức tường CLT dày 100mm, chúng ta sẽ cần phải xây một bức tường bê tông dày 1.8m”.
CLT đối phó với lửa như thế nào?
Khói là nguyên nhân chính gây ra cái chết trong đám cháy, khói di chuyển từ phòng này sang phòng khác thông qua các khe hở hoặc các không gian mở do tập hợp các vật liệu khác nhau. CLT có thể hoàn toàn kín gió nếu được xây dựng chính xác. Vì vậy, khi xây dựng bằng gỗ CLT, điều quan trọng là lựa chọn và quản lý tất cả các yếu tố tạo nên cấu trúc cuối cùng, chẳng hạn như phụ kiện, con dấu, khớp nối, v.v …Ước tính 90% sức mạnh của CLT đến từ các phụ kiện và khớp nối của nó, trong khi chỉ 10% là do gỗ.
“Gỗ cháy với tốc độ 0.7 đến 0.8 mm mỗi phút. Nếu bức tường CLT dày 100mm, nó sẽ bị thiêu trụi sau hơn 2h, ngay cả khi đó là gỗ chưa được xử lý. Quá trình carbon này là một hiện tượng tự nhiên cho phép cây xanh tự bảo vệ mình.”
Bảo vệ gỗ CLT khỏi các điều kiện của môi trường thế nào?
Độ ẩm và thời tiết là kẻ thù quan trọng nhất của gỗ. Vì CLT là thành phần kết cấu, chúng tôi phải bảo vệ nó để tránh sự hao hụt, ăn mòn và bị sụp đổ. Trong khi có thể thêm các lớp phủ bổ sung cho gỗ, như sợi xi măng, gạch, đá hoặc vật liệu khác, cũng có những cách khác để bảo quản gỗ CLT.
“Dầu thực vật được khuyến khích sử dụng trong nhà, trong khi sơn khoáng hoạt động tốt nhất ở ngoài trời, chủ yếu trên tường. Những sản phẩm này không mùi và có hiệu suất cao, có thể được áp dụng bởi bất kỳ ai, chỉ cần làm theo các hướng dẫn cơ bản và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.”
Dầu thực vật và sơn khoáng có thể đáp ứng các mục tiêu này nếu được áp dụng mỗi 5 năm một lần, đảm bảo 25 năm bảo vệ mà không bị bong tróc hoặc đổi màu.
Các tấm gỗ CLT để thực hiện chức năng cần có độ chính xác cao
Khi một dự án được bắt đầu với gỗ CLT, mọi thứ phải được quyết định hoàn toàn và được xác định trước tại nhà máy, không thể điều chỉnh được trên công trường. Vì vậy, hơn cả những người xây dựng, những thợ lắp ráp làm việc với CLT phải khớp nối các mảnh lại với nhau thật sự hoàn hảo. CLT cho phép độ chính xác của đồ nội thất với biên sai số chỉ 2mm.
“Trong khi các giai đoạn của dự án có thể mất nhiều thời gian, việc lắp ráp có tốc độ đáng kinh ngạc: như trường hợp một ngôi nhà 200m2, việc lắp ráp có thể mất 5 ngày và chiếm lượng lao động tối thiểu (khoảng 4 người đã được hướng dẫn).”
Trên thế giới, có các quy định hướng dẫn thiết kế và xây dựng với gỗ CLT, chúng là tổng hợp các khía cạnh khác nhau có trong tiêu chuẩn thường dùng cho bê tông và gỗ ép (Laminated Timber). Năm 2017, tiêu chuẩn hiện được sử dụng ở Hoa Kỳ đã được công bố, đây đơn giản là một bản tóm lược các tiêu chuẩn châu Âu.
Các khuyến nghị trong thiết kế và xây dựng
Như đã đề cập, điều cần thiết là phải hiểu được toàn bộ quá trình tiền xây dựng với gỗ CLT phải được phát triển cẩn thận. Thiết kế, lập kế hoạch và cộng tác lâu dài giữa các chủ thể khác nhau là điều cơ bản vì việc xây dựng sẽ được thực hiện một cách chính xác được xác định nhờ vào giai đoạn trước đó.
Trong quá trình sản xuất, CLT phải được thực hiện bằng gỗ kết cấu – phải biết được cấp độ kết cấu của mỗi tấm gỗ – vì chất lượng của mỗi tấm là kết quả của chất lượng gỗ được sử dụng. Ngoài ra, điều cần thiết là cần cân nhắc rằng độ chính xác của CLT phải có khả năng kết hợp với nền móng sẽ nhận nó. Ngay cả các biến số hàng milimet cũng có thể gây ra những tính toán sai trong quá trình lắp đặt.
Những tấm ván CLT hiện đang được cho phép xây dựng với các toà nhà lên đến 30 tầng, ở Canada, và 40 tầng ở Phần Lan. Có lẽ trong vài năm nữa, các thành phố của chúng ta sẽ được chuyển đổi dựa trên sự ấm lên và chất liệu bề mặt gỗ, cũng như thay đổi trong cách thiết kế và xây dựng.
The desk is the center of the workspace, so choosing and arranging the desk properly is very important.
In addition to useful items that bring good energy, you should avoid displaying taboo items according to feng shui, which should not be displayed on the desk such as:
Zodiac animals that are taboo for your destiny have a negative impact on your prosperity and health.
Sharp objects: These are taboo items in feng shui, which drain energy, causing frustration and stress for the owner.
Damaged objects: a clock that has run out of battery, a damaged item will be a defect on the desk, preventing support from people around you. HOW TO RESOLVE A WORK TABLE THAT IS NOT LAYOUT IN ACCORDANCE WITH FENG SHUI Not every office has enough space and area to meet feng shui requirements. Therefore, falling into bad feng shui positions is a common occurrence. Here are some suggestions to resolve common feng shui disadvantages:
If your seat has your back to the door, place a small mirror on the table to observe the activities behind. If there is a large window behind you, use a thick curtain to block it. From high to low, from left to right is the order you should ensure when arranging feng shui objects. If the right or left side of the room has a difference in energy, place a mirror or a dragon or Pixiu statue on the side with lower energy to create balance and harmony. Feng shui is not superstition, it is a science, researched and studied, and summarized over thousands of years. Arranging the desk according to Feng Shui brings many benefits to the spirit, health and fortune of the owner. Hopefully with this knowledge, you have gained some information and found the most scientific and Feng Shui-friendly way to arrange the desk for your company and yourself. The article is collected from the internet and is for reference only.