Articles by: Home C

TOP 11 PHẦN MỀM LẬP TRÌNH CNC GỖ PHỔ BIẾN

Trên thị trường hiện nay, có nhiều phần mềm lập trình CNC gỗ phổ biến. Tuy nhiên trong năm 2024, danh sách các phần mềm lập trình CNC dưới đây đã thu hút sự chú ý của người dùng với tính năng và khả năng ưu việt của chúng. Cùng C’HOME tìm hiểu về các phần mềm này nhé!

1. Phần mềm lập trình CNC gỗ là gì?

Phần mềm lập trình CNC gỗ là các ứng dụng được thiết kế đặc biệt để lập trình và điều khiển máy CNC trong quá trình gia công sản phẩm. Trong trường hợp bạn chưa biết thì công nghệ CNC là từ viết tắt của “Computerized Numerical Control” nghĩa là điều khiển số máy tính.

Đây là một phương pháp sử dụng máy tính và phần mềm để điều khiển các thiết bị máy cắt ván công nghiệp, máy móc sản xuất ngành cơ khí nói chung, đặc biệt là ứng dụng trong ngành sản xuất nội thất gỗ công nghiệp.

phần mềm lập trình CNC gỗ
Phần mềm lập trình CNC phổ biến hiện nay là gì?

Hiện nay, có rất nhiều phần mềm lập trình gia công cho máy CNC được sử dụng phổ biến. Trong đó, mỗi phần mềm đều có những ưu và nhược điểm riêng. Điều này sẽ tùy theo dòng máy CNC Router hay máy phay CNC Nesting mà xưởng chọn sử dụng.

Đồng thời việc sử dụng phần mềm lập trình cũng phụ thuộc vào sản phẩm gia công mà nhà xưởng muốn sản xuất. Tuy nhiên bạn cũng không cần lo lắng về việc không thể sử dụng thuần thục. Bởi vì các đơn vị cung cấp máy CNC cũng sẽ hỗ trợ đào tạo cho đến khi người thợ thành thạo điều khiển máy vào sản xuất.

2. TOP 11 các phần mềm lập trình CNC gỗ hiệu quả nhất

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều phần mềm lập trình máy CNC gỗ được ưu tiên lựa chọn. Ví dụ như các phần mềm MasterCAM, SolidCAM, Cabinet Vision, Pytha, AlphaCAM,… Vậy những đặc điểm và cách dùng các phần mềm này có gì khác biệt? Mời bạn cùng tìm hiểu ngay sau đây.

2.1 Phần mềm Cabinet Vision

Cabinet Vision là một phần mềm toàn diện dành cho ngành sản xuất gỗ công nghiệp. Mục tiêu của phần mềm này là cung cấp các giải pháp phần mềm tối ưu, nhằm nâng cao chất lượng và khả năng ứng dụng trong ngành sản xuất nội thất. Hiện tại, phần mềm đã có hỗ trợ 13 ngôn ngữ khác nhau, đáp ứng nhu cầu toàn cầu của ngành công nghiệp sản xuất.

các phần mềm lập trình cnc
Hình ảnh phần mềm Cabinet Vision

Một số đặc điểm nổi bật của phần mềm Cabinet Vision :

  • Tương thích với nhiều dòng máy CNC nesting , máy gia công trung tâm Châu Âu
  • Thiết kế các mẫu tủ, kệ,… xuất đồ họa 3D cho không gian thiết kế giúp khách hàng có cái nhìn trực quan nhất
  • Xuất bản vẽ  kỹ thuật phục vụ cho quá trình gia công
  • Sử dụng Cabinet Vision giúp đảm bảo tính liền mạch xuyên suốt từ quá trình thiết kế đến gia công
  • Thực hiện việc tối ưu xếp ván tiết kiệm nguyên vật liệu sản xuất
  • Xuất mã lệnh cho quá trình gia công , tem nhãn cho sản phẩm

2.2 Phần mềm Haixun

Phần mềm lập trình CNC gỗ Haixun tập trung vào việc xây dựng quy trình gia công liền mạch từ máy CNC Nesting và các máy khoan ngang. Phần mềm Haixun tương thích với nhiều dòng máy CNC như: máy CNC 1 đầu, máy CNC nhiều đầu, máy CNC 1 đầu thay dao tự động, hoặc thậm chí các máy tích hợp ổ khoan 9 mũi.

phần mềm lập trình CNC gỗ
Hình ảnh ứng dụng phần mềm lập trình CNC gỗ

2.3 Phần mềm Pytha

PYTHA được coi là một phần mềm lập trình CNC gỗ linh hoạt trong tạo hình với tính thống nhất. Nó cung cấp một hệ thống toàn diện cho quy trình từ marketing, thiết kế module nội thất cho đến gia công trên máy CNC.

phần mềm lập trình cnc gỗ
Giao diện lập trình 3D trong Pytha

Phần mềm PYTHA được thiết kế để xử lý các định dạng file cho các dòng máy xuất xứ từ châu Âu. Đồng thời, các dòng máy xuất xứ từ Trung Quốc cũng có thể điều khiển bằng phần mềm này thông qua tệp tin có định dạng G Code tiêu chuẩn.

2.4 Phần mềm Alphacam

ALPHACAM là một phần mềm đặc biệt tập trung vào việc tạo hình và lập trình gia công trên các máy gia công P2P (Point-to-Point), nhằm tận dụng khả năng gia công mạnh mẽ trên các máy gia công 4 đến 5 trục.

Khác với ba phần mềm trước đó, ALPHACAM là phần mềm không chỉ sử dụng cho mục đích tạo sơ đồ cắt tối ưu trên máy CNC Nesting. Điều này hữu ích với các kỹ thuật viên khi xử lý các chi tiết hoa lá tây, bức phù điêu hay tranh lithophane trên các máy đục CNC (hay máy đục vi tính).

phần mềm lập trình cnc gỗ
Các hoạ tiết đều dễ dàng xử lý với phần mềm Alphacam

Điều này là do khả năng nhập các định dạng tệp như .stl, .dxf, .skp, .stp, .iges, v.v. Người dùng hoàn toàn có thể kiểm soát các thông số về tốc độ cắt, đường kính dao, chiều cao an toàn và thậm chí hiệu chỉnh trình biên dịch (post-processor) cho nhiều loại máy CNC riêng biệt bằng bộ công cụ mạnh mẽ AlphaEdit.

2.5 Phần mềm Yunxi

Phần mềm Yunxi mang đến những ưu điểm đáng chú ý sau:

  • Giao diện vẽ 3D với khả năng xoay các chiều không gian. Người dùng có thể vẽ trên đến 6 mặt khác nhau.
  • Cung cấp bảng chi tiết thống kê vật liệu, vật tư, số lượng bán gỗ, ốc cam liên kết, chốt gỗ, bản lề, ray kéo, mét nẹp.
  • Hỗ trợ định vị lỗ khoan chính xác cho lỗ cam, bản lề, tay nắm, ray âm và nhiều yếu tố khác.
  • Hỗ trợ tem tiếng Việt để dễ dàng lắp đặt cho nhân viên tại xưởng.
  • Cung cấp khả năng ra phôi gỗ dạng tấm với đánh số và chi tiết tấm.
  • Hỗ trợ xuất file CNC với định dạng z.nc, tương thích với nhiều dòng máy CNC từ 1 đầu, 3 đầu đến 4 đầu và các dòng máy CNC Nesting thay dao tự động.
Phần mềm lập trình CNC gỗ
Phần mềm lập trình CNC gỗ Yunxi

2.6 Phần mềm Skectchup

Với phần mềm lập trình CNC gỗ Skectchup được thiết kế cho việc gia công gỗ trong ngành sản xuất nội thất và xây dựng. Với tính năng lập trình dễ dùng và giao diện người dùng thân thiện, Skectchup giúp người dùng tạo ra các chương trình điều khiển máy CNC gỗ một cách thuận tiện và chính xác. Nó cung cấp các công cụ để tạo ra các mô hình 3D, xác định vị trí và cắt các chi tiết gỗ, đồng thời tối ưu hóa quá trình sản xuất.

2.7 Phần mềm Bazis

Bazis Mebelshik là một phần mềm đa năng, hỗ trợ toàn bộ quy trình sản xuất đồ gỗ, bao gồm thiết kế, bóc tách, dự toán nguyên vật liệu, xuất mã lệnh điều khiển cho máy gia công. Phần mềm mang đến sự tiện ích và hiệu quả cho các hoạt động trong ngành công nghiệp đồ gỗ.

phần mềm lập trình CNC gỗ
Phần mềm Bazis – Chuyên dùng sản xuất đồ gỗ

Ngoài ra, phần mềm cũng cung cấp tính năng quản lý kho vật tư, giúp theo dõi và kiểm soát nguồn cung cấp vật liệu một cách hiệu quả. Đồng thời, Bazis Mebelshik cũng hỗ trợ quy trình bao gói sản phẩm để đảm bảo chất lượng và sẵn sàng cho giao hàng.

2.8 Phần mềm Siemens NX

Siemens NX là một phần mềm lập trình CNC gỗ đa chức năng nên được sử dụng khá rộng rãi. Với tính năng thiết kế và lập trình hoàn chỉnh, Siemens NX cho phép người dùng tạo ra các chương trình điều khiển máy CNC gỗ phức tạp và chính xác. Nó hỗ trợ các tính năng như tạo mô hình 3D, mô phỏng quá trình gia công, thực hiện gia công, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Phần mềm được sử dụng phổ biến trên các dòng máy CNC  trung tâm 5 trục để gia công các sản phẩm 3D.

Phần Mềm Lập Trình CNC Gỗ
Phần mềm Siemens NX đa chức năng tiện lợi

2.9 Phần mềm Aspire  

Aspire là một ứng dụng để gia công sản phẩm nội thất đang được sử dụng phổ biến hiện nay, được tạo ra bởi Vectric Ltd. Với thiết kế giao diện thân thiện , giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và sử dụng nhanh chóng

Aspire  tích hợp nhiều công cụ gia công như đường dao chạy , tốc độ cắt ,…. xuất mã lệnh gia công cho máy CNC tương thích với nhiều dòng máy khác nhau , cho phép người dùng chuyển đổi dễ dàng giữa thiết kế và sản xuất.

phần mềm lập trình CNC gỗ
Phần mềm Aspire được nhiều xưởng sản xuất gỗ tin dùng

Aspire được áp dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như chế biến gỗ, tạo hình gỗ, làm biển quảng cáo, tạo hình kim loại và nhiều ngành công nghiệp khác đòi hỏi sự tinh xảo và độ chính xác cao trong gia công.

2.10 Phần mềm JDpaint

Jdpaint là một phần mềm lập trình CNC gỗ đến từ Trung Quốc. Phần mềm này chủ yếu tập trung vào 2 nhóm chức năng chính là thiết kế và gia công điêu khắc. Với Jdpaint, bạn có thể thực hiện đầy đủ quy trình: vẽ biên dạng 2D – dựng hình 3D – gia công điêu khắc. Ngoài ra, phần mềm Jdpaint còn có một tính năng đặc biệt khác là khả năng thiết kế mẫu điêu khắc từ hình 2D.

2.11 Phần mềm Polyboard

PolyBoard là một phần mềm tương tác được sử dụng cho thiết kế và sản xuất. Phần mềm này hỗ trợ nhiều loại vật liệu với nhiều phương pháp sản xuất, cho phép tính toán lại thông số của các mẫu tủ, bàn, giường… trong quá trình thi công thực tế. Khi có sự thay đổi trong bản vẽ thiết kế thì phần mềm sẽ tự động cập nhật tính toán lại các thông số gia công

Phần mềm Polyboard đem đến các lợi ích:

  • Thiết kế, dựng bản vẽ 2D và 3D
  • Thống kê vật tư, phụ kiện
  • Xuất file Gcode cho các loại máy CNC
  • Giúp tiết kiệm chi phí cho nhân công, giảm thời gian sản xuất và rất nhiều tính tối ưu trong sản xuất nội thất gỗ công nghiệp

3. Cách lựa chọn phần mềm cắt CNC gỗ phù hợp

Trên thị trường hiện nay, có một số lượng lớn các phần mềm lập trình CNC gỗ. Mỗi loại phần mềm này đều có ưu và nhược điểm riêng. Để chọn được phần mềm lập trình CNC phù hợp với nhu cầu, bạn cần lưu ý những yếu tố dưới đây:

3.1 Dựa vào lĩnh vực sản xuất

Trong bối cảnh sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, ngày càng nhiều lĩnh vực ứng dụng công nghệ vào sản xuất. Đặc biệt, trong lĩnh vực sản xuất và chế biến gỗ công nghiệp thì càng được ưu tiên hơn do tính chất sản xuất hàng loạt các sản phẩm từ gỗ ra thị trường.

Có nhiều giải pháp lập trình CNC chuyên nghiệp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Một số phần mềm đáng chú ý bao gồm Cabinet Vision, Alphacam, Skectchup,… Khi chọn phần mềm bạn cần quan tâm đến loại máy đang sử dụng có tương thích với phần mềm đó không và có hỗ trợ tốt cho thợ máy trong quá trình sử dụng máy không.

3.2 Sản phẩm cần gia công

Khi tìm kiếm phần mềm lập trình phù hợp, quan trọng là bạn cân nhắc dựa trên các loại hình gia công khác nhau như gia công cắt ván, khoan, dán… gỗ. Các phần mềm như MasterCAM, Haixun và Alphacam đều có khả năng hỗ trợ tốt cho các công việc gia công đa trục phức tạp.

4. Ưu điểm khi sử dụng phần mềm gia công cắt CNC gỗ

4.1 Có độ chính xác cao

Phần mềm cắt CNC đảm bảo độ chính xác cao trong quy trình cắt và gia công, đem lại thành phẩm chất lượng và đảm bảo thẩm mỹ.

4.2 Tính linh hoạt cao

Phần mềm cắt CNC cho phép điều chỉnh dễ dàng các tham số cắt như tốc độ, đường dao chạy. Đây cũng chính là tính linh hoạt trong quy trình gia công và sản xuất đa dạng sản phẩm theo nhu cầu khách hàng.

4.3 Tăng năng suất sản xuất

Sử dụng phần mềm cắt CNC giúp tạo ra quy trình khép kín từ khâu thiết kế tới gia công. Từ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu được vật liệu , tiết kiệm thời gian , giảm chi phí sản xuất , tăng năng suất làm việc.

4.4 Phần mềm dễ sử dụng

Phần mềm cắt CNC hiện đại có giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng. Vì thế doanh nghiệp sẽ không tốn quá nhiều thời gian đào tạo nguồn nhân lực.

4.5  Tăng tính sáng tạo

Phần mềm cắt CNC hỗ trợ thực hiện các quy trình cắt phức tạp và tạo ra sản phẩm độc đáo. Nó mở ra cơ hội cho sự sáng tạo và đột phá trong thiết kế và sản xuất các chi tiết gia công phức tạp đến sản phẩm nghệ thuật độc đáo.

5. Công ty C’ HOME Interior Solutions Co., Ltd.

Địa chỉ: Level 6 – M Building, St Monnivong, Phnom Penh, Cambodia.

Tel: +855 (0) 972-448-102 – Email: [email protected]

C’ HOME là một doanh nghiệp hàng đầu chuyên thiết kế, thi công lắp đặt đồ gỗ nội thất. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thi công nội thất bảo hành trọn gói. Tự hào là đơn vị sở hữu xưởng sản xuất lớn – hiện đại (Gần 1000m2 tại Sensok, Phnom Penh, Cambodia).

Cộng với đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm. Có quy trình làm việc chuyên nghiệp, đảm bảo hoàn thành công trình đúng tiến độ, đạt chất lượng.

Đến với C’ HOME, các bạn sẽ được phục vụ với tiêu chí:

– Tốc độ sản xuất nhanh;

– Độ chính xác cao, linh hoạt;

– Chất lượng sản phẩm đồng đều;

– Giảm thiểu các rủi ro về thời gian thi công và chi phí.

Đồng thời, chúng tôi sẽ cung cấp các giải pháp, giải quyết triệt để các vấn đề mà bạn gặp phải.

Các dịch vụ cắt, gia công CNC được thực hiện tại C’ HOME, bao gồm:

– Thiết kế bản vẽ kỹ thuật (2D, 3D);

– Bóc tách vật tư, ra file CNC;- Cắt ván bằng máy CNC;

– Vát cạnh, dán chỉ cạnh bằng máy chuyên dụng;

– Phân loại, bao bọc sản phẩm theo từng module;

– Vận chuyển, bàn giao đến khách hàng.

Dịch vụ gia công gỗ CNC theo yêu cầu của C’ HOME hướng tới mục tiêu:

– Giúp các đơn vị thiết kế nội thất biến ý tưởng, bản vẽ thành sản phẩm hoàn thiện.

– Hỗ trợ các chủ xưởng nội thất gia công gỗ hàng loạt bằng máy móc và dây chuyền sản xuất hiện đại, đảm bảo độ chính xác từng chi tiết sản phẩm, nâng cao năng suất và đạt chất lượng.

– Quy trình sản xuất được giám sát một cách nghiêm ngặt và chặt chẽ.

Điều này giúp cho quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, chính xác, kịp tiến độ bàn giao.

Tại C’ HOME, khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chi tiết về các dòng sản phẩm, vật liệu phù hợp cho nhu cầu sử dụng.

Cảm ơn các bạn đã đọc bài.

(Nguồn tổng hợp từ https://cabinetmaster.com.vn/)

ỨNG DỤNG CỦA VÁN TRE ÉP

Ván tre ép (bamboo plywood) là một loại vật liệu được sản xuất từ cây tre, có nhiều ứng dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính bền, dẻo dai, và thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ván tre ép:

  1. Nội thất và trang trí:
    • Sản xuất đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, giường, và kệ.
    • Sử dụng làm vật liệu trang trí tường, trần, và sàn nhà nhờ vào vẻ đẹp tự nhiên và bề mặt mịn màng.
    • Thiết kế đồ dùng gia đình, cửa và khung cửa.

    2. Sàn nhà:

    Ván tre ép có thể được sử dụng làm sàn nhà, đặc biệt là sàn tre ép ngang, sàn tre ép đứng, và sàn tre ép sợi.
    Tre có độ bền cao và khả năng chống chịu mài mòn, nên rất phù hợp để làm sàn nhà ở các khu vực có lưu lượng đi lại lớn.

    3. Vật liệu xây dựng:
    Sử dụng làm vách ngăn, cửa ra vào, và các tấm ốp trong xây dựng nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
    Thích hợp cho các công trình xây dựng bền vững và kiến trúc thân thiện với môi trường.

    4. Sản xuất đồ thủ công và mỹ nghệ:
    Ván tre ép có thể được dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ trang trí, đồ thủ công mỹ nghệ, và các sản phẩm nghệ thuật.

    5. Công nghiệp sản xuất:
    Ván tre ép được sử dụng trong sản xuất các vật dụng hàng ngày như mặt bàn làm việc, bàn học, kệ tivi, và thậm chí cả các bộ phận của đồ điện tử.

    6. Ván ép cho các phương tiện vận tải:
    Một số loại ván tre ép chất lượng cao còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận xe hơi, xe lửa, và tàu thuyền nhờ vào tính nhẹ và độ bền cao.
    Ván tre ép là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho gỗ truyền thống, đồng thời có tuổi thọ cao và mang tính thẩm mỹ vượt trội, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong đời sống và công nghiệp.

      CÁC LOẠI VẬT LIỆU THAY THẾ GỖ TỰ NHIÊN TRONG TRANG TRÍ NỘI THẤT

      Vật liệu nhân tạo thay thế gỗ tự nhiên đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhằm giảm áp lực khai thác rừng, bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Dưới đây là một số vật liệu nhân tạo thay thế gỗ tự nhiên hiệu quả:

      1. Gỗ công nghiệp (MDF, HDF, ván ép)

      • MDF (Medium Density Fiberboard)HDF (High Density Fiberboard): Là sản phẩm gỗ nhân tạo được làm từ sợi gỗ tự nhiên kết hợp với keo và nén ở nhiệt độ cao. MDF và HDF có bề mặt mịn, dễ gia công, chống ẩm và không cong vênh, được sử dụng nhiều trong sản xuất nội thất và trang trí.
      • Ván ép (Plywood): Là loại gỗ được ép từ nhiều lớp gỗ mỏng với keo, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ván ép được dùng nhiều trong xây dựng, sản xuất đồ gỗ, và làm sàn.

      2. Nhựa giả gỗ (WPC – Wood Plastic Composite)

      • WPC là loại vật liệu tổng hợp từ bột gỗ và nhựa, có tính năng chống nước, chịu được thời tiết khắc nghiệt và không bị mối mọt như gỗ tự nhiên. WPC được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như lát sàn, làm hàng rào, và đồ ngoại thất.
      • Ngoài ra, WPC còn dễ dàng bảo trì và có tuổi thọ cao hơn so với gỗ tự nhiên trong điều kiện ngoài trời.

      3. Gỗ nhựa composite (Composite Wood)

      • Gỗ nhựa composite là sự kết hợp giữa bột gỗ, sợi thực vật và các loại nhựa tái chế. Vật liệu này có khả năng chống ẩm, không bị mục nát và có độ bền cao hơn so với gỗ tự nhiên.
      • Gỗ nhựa composite thường được sử dụng trong các công trình nội ngoại thất, từ làm sàn, lan can, cho đến đồ gỗ trang trí.

      4. Vật liệu laminate

      • Laminate là vật liệu phủ bề mặt, được làm từ nhiều lớp giấy kraft ép lại với nhau và phủ một lớp nhựa melamine. Laminate có khả năng chống xước, chống va đập, chịu nhiệt và hóa chất tốt.
      • Loại vật liệu này thường được sử dụng để phủ bề mặt các tấm gỗ công nghiệp, tạo ra vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên, thích hợp cho đồ nội thất và trang trí nội thất.

      5. Nhôm vân gỗ

      • Nhôm vân gỗ là một loại vật liệu kim loại được phủ lớp bề mặt giả gỗ, mang lại vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên nhưng với độ bền cao hơn, không bị tác động bởi môi trường như nước, mối mọt, hay cháy nổ.
      • Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, làm cửa, khung cửa sổ, lan can và các công trình ngoại thất khác.

      6. Tre ép (Bamboo Composite)

      • Tre là nguồn tài nguyên tái tạo nhanh, có độ bền cao và tính linh hoạt. Tre ép (bamboo composite) là vật liệu được sản xuất từ tre tự nhiên ép dưới nhiệt độ và áp suất cao, tạo ra sản phẩm có tính năng tương tự gỗ tự nhiên.
      • Vật liệu từ tre ép được sử dụng trong các sản phẩm nội thất, ván sàn, và đồ trang trí thay thế gỗ tự nhiên.

      7. Vật liệu bê tông nhẹ giả gỗ

      • Bê tông nhẹ được kết hợp với các lớp phủ giả gỗ để tạo ra vật liệu có khả năng chống cháy, chịu nước và bền bỉ theo thời gian. Vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, làm tường, và các chi tiết trang trí ngoại thất.

      8. Kính cường lực vân gỗ

      • Kính cường lực được phủ hoặc in vân gỗ, tạo ra vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên nhưng vẫn đảm bảo tính hiện đại, an toàn của kính. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các không gian nội thất như cửa kính, vách ngăn, và bàn.

      9. Vật liệu thạch cao vân gỗ

      • Thạch cao là một vật liệu nhẹ, dễ gia công và phổ biến trong ngành xây dựng. Thạch cao vân gỗ tạo cảm giác ấm cúng, sang trọng cho không gian nhưng lại nhẹ và bền hơn so với gỗ thật.

      Kết luận

      Các vật liệu nhân tạo thay thế gỗ tự nhiên không chỉ giúp giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng mà còn mang lại nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết, và giá thành hợp lý. Những vật liệu này đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong xây dựng, sản xuất nội thất và các ngành công nghiệp khác, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

      HIỆN TRẠNG RỪNG TỰ NHIÊN TRÊN THẾ GIỚI

      Hiện trạng rừng tự nhiên trên thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức, với sự suy giảm diện tích rừng nghiêm trọng do tác động của con người và biến đổi khí hậu. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tình trạng này:

      1. Suy giảm diện tích rừng

      • Theo Tổ chức Nông lương Liên Hiệp Quốc (FAO), mỗi năm, thế giới mất khoảng 10 triệu ha rừng tự nhiên, chủ yếu do phá rừng phục vụ nông nghiệp, khai thác gỗ bất hợp pháp, xây dựng cơ sở hạ tầng, và khai thác khoáng sản.
      • Các khu vực có tốc độ mất rừng cao nhất bao gồm rừng nhiệt đới Amazon (Nam Mỹ), rừng ở Đông Nam Á (Indonesia, Malaysia), và khu vực Trung Phi.

      2. Sự suy thoái về chất lượng rừng

      • Rừng tự nhiên, nơi có đa dạng sinh học cao nhất, đang bị phá hủy hoặc thay thế bằng rừng trồng hoặc các hệ sinh thái bị thoái hóa. Sự suy thoái này không chỉ làm mất môi trường sống của động thực vật mà còn làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của rừng, ảnh hưởng lớn đến sự biến đổi khí hậu.
      • Nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm đang bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống.

      3. Biến đổi khí hậu

      • Rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí CO2, nhưng khi diện tích rừng bị giảm, khả năng hấp thụ carbon của Trái Đất cũng bị giảm. Điều này làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.
      • Biến đổi khí hậu cũng khiến các hệ sinh thái rừng gặp nhiều khó khăn hơn, với các hiện tượng như cháy rừng, khô hạn, và sâu bệnh phát triển mạnh hơn.

      4. Nỗ lực bảo tồn và tái tạo

      • Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đang thúc đẩy các biện pháp bảo tồn và phục hồi rừng tự nhiên. Một số sáng kiến bao gồm “Trồng lại rừng” (Reforestation) và “Phục hồi cảnh quan rừng” (Forest Landscape Restoration), nhằm khôi phục những khu vực rừng bị suy thoái.
      • Hiệp ước Paris về biến đổi khí hậu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và tái tạo rừng như một phần của nỗ lực giảm khí thải và kiểm soát biến đổi khí hậu.

      5. Các quốc gia và khu vực có nỗ lực bảo vệ rừng

      • Một số quốc gia như Brazil, Indonesia, và Cộng hòa Congo đang thực hiện các chính sách nhằm giảm phá rừng. Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này thường gặp khó khăn do lợi ích kinh tế từ khai thác tài nguyên.
      • Các khu vực bảo tồn và công viên quốc gia cũng được thành lập tại nhiều nơi để bảo vệ các khu vực rừng tự nhiên quan trọng.

      Tóm lại, tình trạng rừng tự nhiên trên thế giới hiện đang rất đáng lo ngại, nhưng cũng có những nỗ lực quốc tế đang được triển khai để bảo vệ và phục hồi rừng, nhằm đảm bảo sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn biến đổi khí hậu.

      GỖ CLT CÓ LÀ BÊ TÔNG CỦA TƯƠNG LAI?

      Gỗ CLT ngày càng được tin dùng trong các thiết kế ở các qui mô khác nhau trên khắp thế giới. Vậy đây có phải là vật liệu của tương lai và có đủ khả năng để thay thế bê tông hay không?

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-18

      Bê tông là một loại vật liệu xây dựng thiết yếu, trong nhiều thập kỉ qua đã cho chúng ta khả năng định hình các thành phố một cách nhanh chóng và hiệu quả, cho phép thành phố mở rộng ra các vùng ngoại vi đô thị và đạt đến độ cao mà con người không thể tưởng tưởng như trước đây. Ngày nay, các công nghệ gỗ mới đang bắt đầu mang đến những cơ hội tương tự và thậm chí là những cơ hội vượt trội – thông qua các vật liệu như gỗ ép chéo (CLT).

      Để hiểu rõ hơn về các tính chất và lợi ích của CLT, chúng tôi đã có cuộc nói chuyện với Jorge Calderón, một nhà thiết kế công nghiệp và là giám đốc của CRULAMM. Ông đã cho biết về một số cơ hội đầy hứa hẹn mà gỗ CLT có thể cung cấp cho kiến trúc trong tương lai.

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-4

      Gỗ ván ép và gỗ CLT có điểm gì khác nhau?

      Gỗ dán nhiều lớp (Laminated timber) là kết quả của việc chồng nhiều lớp bảng gỗ để tạo thành một đơn vị kết cấu duy nhất. Loại này có thể cong hoặc thẳng, các lớp gỗ luôn được xếp theo một phương. Ngược lại với gỗ CLT (Cross Laminated Timber – tạm dịch: gỗ ép chéo), việc xếp các lớp ván theo từng lớp vuông góc với nhau cho phép sản xuất các loại tấm, bề mặt hoặc các vách tường. Gỗ CLT có thể đạt kích thước khổng lồ: cao từ 2,4m đến 4m và dài tới 12m.

      “Do tính định hướng chéo của các lớp dọc và ngang của CLT, mức độ co và giãn của các tấm gỗ được giảm xuống, trong khi tải trọng tĩnh và hình dạng ổn định được cải thiện đáng kể.” 

      Để vận chuyển CLT, các tấm lớn được cắt thành từng tấm nhỏ và đặt trong thùng container hoặc thùng xe tải.

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-15

      Tác động môi trường của CLT là gì?

      CLT lần đầu tiên được sẩn xuất tại Áo với mục đích tái sử dụng gỗ có giá thị thấp. Ngày nay, việc sử dụng gỗ một lần nữa trở thành một yếu tố có liên quan đến ngành xây dựng vì các yếu tố môi trường.

      Chúng tôi thường  thiết kế và xây dựng bằng bê tông, nhưng dấu chân môi trường của bê tông là rất lớn khi so với gỗ. Một tấn CO2 được thải vào khí quyển do mỗi mét khối bê tông được tạo ra. Ngược lại, CLT chứa “carbon cô lập” hay carbon được lưu trữ tự nhiên trong gỗ từ quá trình phát triển tự nhiên của cây. Do đó, mặc dù tất cả năng lượng được sử dụng trong quá trình khai thác và sản xuất, khí thải từ xây dựng ở gỗ sẽ không bao giờ sánh kịp với lượng carbon được cô lập trong CLT.

      So sánh mức tiêu thụ năng lượng (GJ / m2) của các phương pháp xây dựng khác nhau trong quá trình sản xuất:

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-20
      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-21

      CLT ứng xử với kết cấu như thế nào khi so sánh với các vật liệu khác?

      CLT được gọi là “bê tông của tương lai” và theo một nghĩa nào đó, điều này hoàn toàn đúng. Nó cung cấp tối thiểu cường độ kết cấu tương tự như bê tông cốt thép nhưng nó là một vật liệu có độ linh hoạt cao, phải trải qua các biến dạng lớn mới bị phá vỡ hay sụp đổ – không giống như bê tông. Hơn nữa, một mét khối bê tông nặng xấp xỉ 2,7 tấn, trong khi một mét khối CLT nặng 400kg và có cùng điện trở. Tương tự như vậy với thép.

      “Về mặt vật lý, để đạt được mức độ cách nhiệt tương đương với một bức tường CLT dày 100mm, chúng ta sẽ cần phải xây một bức tường bê tông dày 1.8m”.

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-2

      CLT đối phó với lửa như thế nào?

      Khói là nguyên nhân chính gây ra cái chết trong đám cháy, khói di chuyển từ phòng này sang phòng khác thông qua các khe hở hoặc các không gian mở do tập hợp các vật liệu khác nhau. CLT có thể hoàn toàn kín gió nếu được xây dựng chính xác. Vì vậy, khi xây dựng bằng gỗ CLT, điều quan trọng là lựa chọn và quản lý tất cả các yếu tố tạo nên cấu trúc cuối cùng, chẳng hạn như phụ kiện, con dấu, khớp nối, v.v …Ước tính 90% sức mạnh của CLT đến từ các phụ kiện và khớp nối của nó, trong khi chỉ 10% là do gỗ.

      “Gỗ cháy với tốc độ 0.7 đến 0.8 mm mỗi phút. Nếu bức tường CLT dày 100mm, nó sẽ bị thiêu trụi sau hơn 2h, ngay cả khi đó là gỗ chưa được xử lý. Quá trình carbon này là một hiện tượng tự nhiên cho phép cây xanh tự bảo vệ mình.”

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-3

      Bảo vệ gỗ CLT khỏi các điều kiện của môi trường thế nào?

      Độ ẩm và thời tiết là kẻ thù quan trọng nhất của gỗ. Vì CLT là thành phần kết cấu, chúng tôi phải bảo vệ nó để tránh sự hao hụt, ăn mòn và bị sụp đổ. Trong khi có thể thêm các lớp phủ bổ sung cho gỗ, như sợi xi măng, gạch, đá hoặc vật liệu khác, cũng có những cách khác để bảo quản gỗ CLT.

      “Dầu thực vật được khuyến khích sử dụng trong nhà, trong khi sơn khoáng hoạt động tốt nhất ở ngoài trời, chủ yếu trên tường. Những sản phẩm này không mùi và có hiệu suất cao, có thể được áp dụng bởi bất kỳ ai, chỉ cần làm theo các hướng dẫn cơ bản và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.”

      Dầu thực vật và sơn khoáng có thể đáp ứng các mục tiêu này nếu được áp dụng mỗi 5 năm một lần, đảm bảo 25 năm bảo vệ mà không bị bong tróc hoặc đổi màu.

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-5

      Các tấm gỗ CLT để thực hiện chức năng cần có độ chính xác cao

      Khi một dự án được bắt đầu với gỗ CLT, mọi thứ phải được quyết định hoàn toàn và được xác định trước tại nhà máy, không thể điều chỉnh được trên công trường. Vì vậy, hơn cả những người xây dựng, những thợ lắp ráp làm việc với CLT phải khớp nối các mảnh lại với nhau thật sự hoàn hảo. CLT cho phép độ chính xác của đồ nội thất với biên sai số chỉ 2mm.

      “Trong khi các giai đoạn của dự án có thể mất nhiều thời gian, việc lắp ráp có tốc độ đáng kinh ngạc: như trường hợp một ngôi nhà 200m2, việc lắp ráp có thể mất 5 ngày và chiếm lượng lao động tối thiểu (khoảng 4 người đã được hướng dẫn).”

      Trên thế giới, có các quy định hướng dẫn thiết kế và xây dựng với gỗ CLT, chúng là tổng hợp các khía cạnh khác nhau có trong tiêu chuẩn thường dùng cho bê tông và gỗ ép (Laminated Timber). Năm 2017, tiêu chuẩn hiện được sử dụng ở Hoa Kỳ đã được công bố, đây đơn giản là một bản tóm lược các tiêu chuẩn châu Âu.

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-1

      Các khuyến nghị trong thiết kế và xây dựng

      Như đã đề cập, điều cần thiết là phải hiểu được toàn bộ quá trình tiền xây dựng với gỗ CLT phải được phát triển cẩn thận. Thiết kế, lập kế hoạch và cộng tác lâu dài giữa các chủ thể khác nhau là điều cơ bản vì việc xây dựng sẽ được thực hiện một cách chính xác được xác định nhờ vào giai đoạn trước đó.

      Trong quá trình sản xuất, CLT phải được thực hiện bằng gỗ kết cấu – phải biết được cấp độ kết cấu của mỗi tấm gỗ – vì chất lượng của mỗi tấm là kết quả của chất lượng gỗ được sử dụng. Ngoài ra, điều cần thiết là cần cân nhắc rằng độ chính xác của CLT phải có khả năng kết hợp với nền móng sẽ nhận nó. Ngay cả các biến số hàng milimet cũng có thể gây ra những tính toán sai trong quá trình lắp đặt.

      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-11
      cross-laminated-timber-clt-vat-lieu-tuong-lai-19

      Những tấm ván CLT hiện đang được cho phép xây dựng với các toà nhà lên đến 30 tầng, ở Canada, và 40 tầng ở Phần Lan. Có lẽ trong vài năm nữa, các thành phố của chúng ta sẽ được chuyển đổi dựa trên sự ấm lên và chất liệu bề mặt gỗ, cũng như thay đổi trong cách thiết kế và xây dựng.

      Cám ơn các bạn đã đọc bài.

      (Nguồn: https://kientrucvietnam.org.vn/)

      PLYWOOD LÀ GÌ? ĐƯỢC ỨNG DỤNG NHƯ THẾ NÀO TRONG CUỘC SỐNG?

      Khi nhắc đến Plywood, chúng ta không thể không nghĩ đến một vật liệu vô cùng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và trang trí nội thất. Plywood hay còn được gọi là ván gỗ ép công nghiệp, đã trở thành một lựa chọn thông dụng cho việc làm nội thất trong nhà, văn phòng, và nhiều không gian khác. Vậy thực sự plywood là gì? Có ưu và nhược điểm như thế nào hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về loại gỗ này thông qua bài viết sau.

      1. Plywood là gì?

      Plywood hay còn gọi là “ván gỗ ép” hoặc “gỗ dán”, là thuật ngữ dùng để chỉ các tấm gỗ được ép từ nhiều tấm gỗ tự nhiên mỏng hơn, được gọi là ván lạng hoặc veneer. Các tấm gỗ này có cùng kích thước và được xếp chồng lên nhau thành nhiều lớp. Quá trình này tạo ra một vật liệu có cấu trúc đa lớp, giúp tăng cường độ bền và tính linh hoạt của vật liệu.

      Plywood là gì - là ván gỗ ép, gỗ dán
      Plywood là gì – là ván gỗ ép, gỗ dán

      2. Đặc điểm của ván plywood là gì? 

      Một cách đơn giản để hiểu về các loại ván gỗ plywood là gì đó là nghĩ về chúng như là các miếng gỗ tự nhiên mỏng, được ép lại bằng máy công nghiệp chuyên nghiệp. Khi tạo ra Plywood, số lượng miếng gỗ được sử dụng để ép ván thường là số lẻ, như 3, 5, hoặc 7 tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể. Số lớp gỗ lẻ giúp tạo ra sự hài hòa về màu sắc giữa hai lớp gỗ bên ngoài, có vân giống nhau, làm cho miếng gỗ trở nên đẹp hơn và tự nhiên hơn.

      Số lượng miếng gỗ được ép ván plywood là gì thường là số lẻ
      Số lượng miếng gỗ được ép ván plywood là gì thường là số lẻ

      Điều này không chỉ tạo ra một bề mặt mịn màng và đẹp mắt mà còn cung cấp tính linh hoạt cho Plywood, cho phép nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng từ nội thất đến xây dựng. Hình thành nên phong cách nhà ở hiện đại hay phong cách indochine được ưa chuộng. Đồng thời, việc sử dụng số lớp gỗ lẻ cũng giúp tăng cường tính cơ học và độ bền của vật liệu, làm cho plywood trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và trang trí.

      Với những đặc điểm trên loại ván gỗ này cũng có nhiều ưu và nhược điểm khác nhau như:

       Ưu điểm của gỗ plywood

      • Với nhiều lớp cấu tạo và công nghệ ép tiên tiến kết hợp với keo ép đặc biệt, Plywood cứng hơn rất nhiều so với các loại gỗ công nghiệp khác.
      • Plywood có khả năng chống cong vênh, nứt và xoắn tốt trong quá trình sử dụng lâu dài.
      • Một điểm mạnh khác của plywood là khả năng bám vít cực tốt khi thi công, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng. 
      • Đồng thời, Plywood cũng có thể được sử dụng với nhiều loại phủ bề mặt khác nhau như phủ Melamine, Laminate, Acrylic, hoặc các loại sơn khác.
      Chống thấm nước tốt hơn nhờ phủ thêm lớp sơn bên ngoài
      Chống thấm nước tốt hơn nhờ phủ thêm lớp sơn bên ngoài
      • Bề mặt của ván Plywood đã có độ nhẵn, mịn sẵn, giúp tốc độ chà nhám hoặc phủ sơn trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. 
      • Plywood cũng là loại vật liệu an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường, do không sử dụng nhựa và các chất phụ gia có hại sức khỏe trong quá trình sản xuất. 
      Bề mặt ván plywood nhẵn mịn
      Bề mặt ván plywood nhẵn mịn

      Nhược điểm của gỗ plywood

      • Plywood thường có giá thành cao hơn so với các loại ván gỗ công nghiệp khác như HDF, MDF hoặc MFC. Tuy nhiên, mức giá chênh lệch không quá đáng kể so với ván gỗ tự nhiên nguyên miếng. 
      • Nếu sử dụng loại gỗ có độ chống thấm không cao sẽ dẫn tới tình trạng bị hư hại do nước. Tuy nhiên hiện nay các nhà sản xuất đã khắc phục bằng cách lựa chọn các loại Plywood chịu nước được ép nén bằng keo chống nước và sử dụng lớp gỗ mỏng từ cây gỗ chịu nước như bạch đàn, keo, thông,… Điều này giúp Plywood trở nên phù hợp hơn cho các khu vực ẩm ướt và có độ bền cao hơn trong môi trường đó.

      3. Ứng dụng của gỗ plywood là gì? 

      Plywood mang đến hơi thở của phong cách hiện đại vào không gian nội thất và kiến trúc xây dựng nói chung. Nó thích hợp cho các không gian chung như phòng khách, phòng làm việc, phòng ngủ, và nhiều không gian khác. Cụ thể, Plywood được sử dụng như sau:

      Dùng làm ốp lát sàn, tường và trần

      Một trong những ứng dụng phổ biến của tấm Plywood là sử dụng làm vật liệu ốp lát cho sàn nhà, tường, và trần. Sản phẩm từ Plywood có độ chịu lực cao và độ ổn định tốt, giúp tạo ra các bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Plywood cũng thích hợp để làm vách ngăn, gác xép, và nhiều công trình xây dựng khác, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và hiện đại.

      Plywood chịu lực tốt thích hợp dùng làm ốp lát sàn
      Plywood chịu lực tốt thích hợp dùng làm ốp lát sàn

      Ứng dụng plywood làm vật dụng nội thất

      Các đồ nội thất được ưa chuộng từ ván ép plywood như giường ngủ, tủ đồ, mặt bàn, ghế và nhiều món đồ khác. Các kệ thiết kế trang trí từ plywood cũng thường mang lại vẻ đẹp tinh tế và thẩm mỹ cho không gian trong nhà. 

      Với vẻ đẹp tự nhiên của ván gỗ, plywood mang lại cho không gian cảm giác ấm áp, dễ chịu và thoải mái. Sự kết hợp giữa tính chất tự nhiên của gỗ và sự hiện đại của plywood tạo nên một không gian sống và làm việc độc đáo.

      Ván gỗ plywood ứng dụng làm bàn học
      Ván gỗ plywood ứng dụng làm bàn học

      Người ta ứng dụng những ưu điểm của gỗ Plywood và khắc phục những khuyết điểm để đưa vào sản xuất các mẫu tủ phòng tắm thông minh cao cấp. Thông thường plywood được phủ thêm một lớp Melamine bảo vệ chống thấm nước, chống ẩm. Làm tăng độ bền cho gỗ và vì thế nên rất thích hợp sử dụng trong môi trường tiếp xúc nước thường xuyên, phù hợp với xu hướng thiết kế phòng tắm hiện đại.

      Mẫu sản phẩm Enic ứng dụng ván ép plywood
      Mẫu sản phẩm từ ván ép plywood

      Trên đây là những thông tin về plywood là gì để bạn có thêm nhiều kiến thức về chất liệu đặc biệt này. Từ đó, bạn có thể yên tâm chọn lựa các vật dụng nội thất, thiết bị vệ sinh trong nhà được làm từ Plywood.

      Cám ơn các bạn đã đọc bài.

      (Nguồn: Enic.vn)

      TABOOS TO PLACE ON THE DESK

      The desk is the center of the workspace, so choosing and arranging the desk properly is very important.

      In addition to useful items that bring good energy, you should avoid displaying taboo items according to feng shui, which should not be displayed on the desk such as:

      • Zodiac animals that are taboo for your destiny have a negative impact on your prosperity and health.
      • Sharp objects: These are taboo items in feng shui, which drain energy, causing frustration and stress for the owner.
      • Damaged objects: a clock that has run out of battery, a damaged item will be a defect on the desk, preventing support from people around you.
        HOW TO RESOLVE A WORK TABLE THAT IS NOT LAYOUT IN ACCORDANCE WITH FENG SHUI
        Not every office has enough space and area to meet feng shui requirements. Therefore, falling into bad feng shui positions is a common occurrence. Here are some suggestions to resolve common feng shui disadvantages:

      If your seat has your back to the door, place a small mirror on the table to observe the activities behind.
      If there is a large window behind you, use a thick curtain to block it.
      From high to low, from left to right is the order you should ensure when arranging feng shui objects.
      If the right or left side of the room has a difference in energy, place a mirror or a dragon or Pixiu statue on the side with lower energy to create balance and harmony.
      Feng shui is not superstition, it is a science, researched and studied, and summarized over thousands of years. Arranging the desk according to Feng Shui brings many benefits to the spirit, health and fortune of the owner. Hopefully with this knowledge, you have gained some information and found the most scientific and Feng Shui-friendly way to arrange the desk for your company and yourself.
      The article is collected from the internet and is for reference only.

      Thank you for reading!

      HOW TO CHOOSE INDUSTRIAL WOOD FOR INTERIOR DECORATION?

      When choosing industrial wood that is environmentally friendly and safe for health, you should consider factors such as origin, production process, as well as quality certifications. Below are some suitable types of industrial wood:
      1. MFC (Melamine Faced Chipboard)

      MFC


      Advantages:
      – Reasonable price.
      – Smooth surface, easy to clean.
      – Diverse colors and patterns.
      – Disadvantages:
      – Not as durable as MDF and Plywood.
      – Easily permeable to water if not properly protected.
      Applications: Wardrobes, bookshelves, desks.
      2. MDF (Medium Density Fiberboard)

      MDF


      Advantages:
      – Smooth surface, easy to process and paint.
      – Good bearing capacity and anti-warping ability.
      Disadvantages:
      -Not water-resistant, easily damaged if exposed to water for a long time.
      Applications: Doors, kitchen cabinets, decorative furniture.
      3. HDF (High Density Fiberboard)

      HDF


      Advantages:
      – High durability, better moisture resistance than MDF.
      – Suitable for products requiring high durability.
      Disadvantages:
      Higher price than MDF.
      Application: Industrial wood flooring, interior products requiring load-bearing surface.
      4. Plywood

      PLYWOOD


      Advantages:
      – High durability and stability.
      – Better water resistance than MFC and MDF.
      Disadvantages:
      Higher price than MFC and MDF.
      Application: Cabinets, tables, chairs, and construction works.
      Tips for choosing
      Purpose of use: Clearly identify the application of the interior product (decoration, storage, or daily use).
      Environmental conditions: If the space has high humidity, choose HDF or Plywood.
      Aesthetics: Choose colors and designs that match the design style of the space.
      Conclusion
      Depending on your budget, purpose of use, and environmental conditions, you can choose the most suitable type of industrial wood for interior decoration. If you need more information or specific suggestions, contact us.

      Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

      Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

      Cách phân biệt 3 loại gỗ công nghiệp: MFC, MDF và HDF

      Ngày nay, các sản phẩm nội thất gia đình hay văn phòng đa số được sản xuất từ chất liệu gỗ công nghiệp MFC, MDF và HDF. Nhưng thực tế, hầu hết mọi người đều chưa thể phân biệt được sự khác biệt giữa chúng.

      1. Gỗ công nghiệp MFC

      MFC là chữ viết tắt của Melamine Faced Chipboard, có nghĩa là ván gỗ dăm (như OSB, PB) phủ lớp nhựa Melamine lên bề mặt.

      MFC OSB: hay gỗ ván dăm định hướng OSB, là một sản phẩm ván gỗ công nghiệp có thành phần cấu tạo là vỏ bào kết hợp cùng các chất kết dính.

      MFC PB: ván dăm PB là gỗ nhân tạo được sản xuất từ nguyên liệu gỗ rừng trồng thu hoạch ngắn ngày như bạch đàn, keo, cao su…, có độ bền cơ lý cao, kích thước bề mặt rộng, phong phú về chủng loại.

      Nguyên liệu: Nguyên liệu để sản xuất gỗ công nghiệp MFC là các loại gỗ rừng trồng có thời gian thu hoạch ngắn ngày như keo, bạch đàn, cao su…

      Quy trình sản xuất: Đầu tiên, gỗ được đưa vào máy băm thành các dăm gỗ. Sau đó, người ta sẽ kết hợp chúng với keo công nghiệp, ép cường độ cao tạo thành dạng tấm với độ dày như 9 ly, 12 ly, 15 ly, 18 ly, 25 ly…  (1 ly = 1mm). Cuối cùng, ván gỗ sẽ được tráng phủ lớp Melamine lên bề mặt, chống trầy xước, thấm nước.

      Gỗ công nghiệp MFC

      Cốt gỗ MFC ván dăm không mịn

      Kích thước: Gỗ công nghiệp MFC có nhiều độ dày khác nhau nhưng phần lớn độ dày gỗ tiêu chuẩn được sử dụng là 18 mm và 25 mm.  Kích thước tấm ván theo quy chuẩn: 1220mm x 2440mm. 

      Phân loại: Gỗ MFC gồm MFC thường và MFC lõi xanh chịu ẩm.  

      • Gỗ MFC thường: thường dùng để gia công các sản phẩm như bàn làm việc, bàn họp, tủ tài liệu, bàn ghế học sinh…
      • Gỗ MFC lõi xanh: có ưu điểm nổi trội ở khả năng chống ẩm nhờ sử dụng keo đặc biệt (có màu xanh rất dễ phân biệt). MFC lõi xanh thường được sử dụng ở những nơi có độ ẩm không khí cao hay môi trường ẩm ướt như tủ toilet, tủ bếp… Bởi vậy MFC chống ẩm sẽ có giá thành cao hơn so với MFC thường.

      Cách phân biệt: Ván gỗ MFC là loại ván dăm phủ nhựa Melamine có đặc điểm nổi bật là không mịn, thô ráp. Cốt gỗ ván dăm có nhiều loại phân biệt qua màu sắc như cốt trắng, cốt xanh chịu ẩm, cốt đen… 

      Ưu điểm

      Gỗ MFC có ứng dụng vô cùng rộng rãi, đặc biệt là lĩnh vực nội thất văn phòng, nhà ở, chung cư, bệnh viện, trường học… vì những ưu điểm sau:  

      • Chống cong vênh, bong tróc và ngăn mối mọt tốt.
      • Nội thất từ gỗ MFC có tuổi thọ từ 10 – 15 năm, ít thay đổi chất lượng theo thời gian.
      • Khả năng chống ẩm tốt, phù hợp khí hậu nóng ẩm mưa nhiều của nước ta.
      • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
      • Bề mặt Melamine có bảng màu đa dạng với rất nhiều màu sắc khác nhau.
      • Dễ vệ sinh sạch sẽ do bề mặt Melamine nhẵn phẳng, trơn.
      • Ứng dụng đa dạng trong thiết kế nội thất, thi công công trình.
      • Thân thiện với môi trường đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
      • Giá cả gỗ MFC rất hợp lý.

      Nhược điểm:

      • Khả năng chịu nước thấp. Có khả năng bị bung và hở ván nếu tiếp xúc với nước lâu ngày.
      • Bề mặt không chân thật bằng gỗ tự nhiên.
      • Khả năng chịu mài mòn không tốt bằng các loại chất liệu khác.
      • Hạn chế về độ dày.
      Bề mặt Melamine (MFC - Melamine Face Chipboard) có độ dày cực mỏng

      Bề mặt Melamine (MFC – Melamine Face Chipboard) có độ dày rất mỏng ước chừng 0.4 – 1 zem (1zem= 0,1mm)

      Ứng dụng của gỗ MFC:

      • Gỗ MFC dùng nhiều cho nội thất trong văn phòng, nhà ở, trường học, bệnh viện,….
      • Gỗ MFC có nhiều gam màu từ các gam màu đơn sắc mang tính hiện đại, tinh tế như đen, trắng, nâu,… cho tới các gam màu rực rỡ, bắt mắt như đỏ, cam, hồng,… nên thích hợp để sản xuất nhiều loại nội thất.

      2. Gỗ công nghiệp MDF

      MDF là chữ viết tắt của từ Medium Density Fiberboard, tiếng Việt có nghĩa là ván sợi mật độ trung bình. Trên thực tế, MDF là tên gọi chung cho ván ép bột sợi có tỷ lệ nén trung bình – medium density, nén cao – hardboard. Để phân biệt, người ta dựa vào thông số cơ vật lý, các thông số về độ dày và cách xử lý bề mặt của tấm ván.

      Nguyên liệu: Các loại gỗ vụn, nhánh cây tạo bột sợi gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ (chất chống mối mọt, chống mốc), bột độn vô cơ, keo trộn tạo kết dính.

      Quy trình sản xuất

      Các loại gỗ vụn, nhánh cây được cho vào máy nghiền thành các sợi gỗ nhỏ Cellulose. Các sợi gỗ Cellulose được đưa qua bồn rửa trôi các tạp chất, khoáng chất nhựa… 

      Sau đó, chúng được đưa vào máy trộn gồm có: keo đặc chủng, bột sợi gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ và bột độn vô cơ để ép ra thành các tấm ván với độ dày khác nhau như 3ly, 6ly, 9ly, 12ly, 15ly, 18ly, 25ly. Mỗi tấm ván có kích: 1220mm x 2440mm.

      Hiện nay quy trình sản xuất MDF có 2 dạng: Quy trình khô và quy trình ướt, mỗi dạng có những ưu nhược điểm riêng và tùy vào việc đầu tư máy móc, công nghệ mà các nhà sản xuất lựa chọn một quy trình hợp lý nhất. 

      Quy trình sản xuất MDF khô: Keo và phụ gia được phun trộn vào bột gỗ khô trong máy trộn và sấy sơ bộ. Bột sợi đã áo keo sẽ được trải ra bằng máy rải cào thành 2-3 tầng tùy theo khổ, cỡ dày của ván. Tiếp theo chúng được chuyển qua máy ép có gia nhiệt. Máy ép thực hiện ép nhiều lần. Lần 1 ép sơ bộ cho lớp trên, lớp thứ 2 , lớp thứ 3. Lần ép 2 là ép tiếp cả ba lớp lại. Chế độ nhiệt được thiết lập để bốc hơi nước và làm keo hóa rắn từ từ. Sau khi ép, ván được xuất ra, cắt bỏ biên, chà nhám, phân loại.

      Quy trình sản xuất MDF ướt: Bột gỗ được phun nước làm ướt, kết vón thành dạng vẩy (Mat Formation). Chúng được cào rải ngay sau đó và được đưa lên mâm ép để Ép nhiệt một lần tạo độ dày sơ bộ. Tấm ván MDF được đưa vào cán hơi ở nhiệt độ cao để nén chặt hai mặt và làm khô.

      Phân loại:

      Gỗ MDF được phân loại dựa theo chủng loại gỗ làm ra bột gỗ và chất kết dính cũng như các phụ gia.

      • MDF trơn: Khi sử dụng thường được sơn PU.
      • MDF chịu nước: MDF trơn nhưng được trộn keo chịu nước trong quá trình sản xuất, dành cho những nơi có khả năng tiếp xúc với nước hoặc có độ ẩm cao. 
      • MDF Veneer: là tấm MDF được dán một lớp ván lạng Veneer mỏng để hoàn thiện bề mặt. Có thể là Veneer xoan đào, sồi, Ash, căm xe,… Khi đó các sản phẩm nội thất từ gỗ công nghiệp MDF Veneer sẽ trông không khác gỗ tự nhiên. Thậm chí, gỗ MDF còn đẹp hơn nhờ nét căng phẳng và có thể ghép nhiều loại vân gỗ khác nhau, thích hợp cho phong cách nội thất hiện đại, tân cổ điển.
      Phân biệt gỗ MDF và MDF cốt xanh chống ẩm

      Cách phân biệt MFC và MDF 

      Bạn hoàn toàn có thể dùng mắt thường để phân biệt MFC và MDF vì MFC là ván dăm, thô, có các vụn gỗ không đồng nhất còn MDF mịn, không có dăm gỗ thô to. 

      Ưu điểm:

      • MDF có độ bám sơn, vecni cao thường được sử dụng cho những sản phẩm nội thất cần nhiều màu sắc như phòng trẻ em, showroom…
      • MDF có thể sơn nhiều màu, tạo sự đa dạng về màu sắc.
      • MDFcó thể tạo dáng (cong) đáp ứng các sản phẩm cầu kỳ, uyển chuyển.
      • MDF rất dễ gia công.
      • Cách âm, cách nhiệt tốt, không bị cong vênh, co ngót và mối mọt như gỗ tự nhiên là một số ưu điểm khác của loại gỗ này.
      • Giá ván MDF thấp hơn ván dán hay gỗ tự nhiên.
      • Ván MDF có cấu tạo rất đồng nhất nên khi cắt, cạnh cắt không bị sứt mẻ.
      • Bề mặt ván MDF phẳng và nhẵn nên có thể dễ dàng được sơn hoặc ép các bề mặt trang trí khác như Melamine hay Laminate.
      • Sản lượng khá ổn định và thời gian gia công nhanh nên gỗ MDF thích hợp với việc sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau, giúp tiết kiệm chi phí và giảm giá thành sản phẩm.
      • Bề mặt MDF rộng hơn nhiều so với gỗ tự nhiên nên tiện dụng cho việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn mà không phải chắp nối.

      Nhược điểm:

      • Gỗ công nghiệp MDF thông thường có khả năng chịu nước kém. Tuy nhiên, nhược điểm này có thể được cải thiện bằng cách sử dụng ván MDF chống ẩm thay thế.
      • Ván MDF có độ cứng thấp nên khá dễ bị mẻ cạnh.
      • Ván MDF có hạn chế về độ dày nên khi cần sản xuất những sản phẩm có độ dày lớn hơn thì thường phải ghép nhiều tấm ván lại với nhau.
      • Không trạm trổ được các họa tiết lên bề mặt MDF như gỗ tự nhiên mà chỉ có thể tạo màu sắc và hoa văn bằng cách ép các bề mặt trang trí lên trên.
      • Ván MDF chất lượng thấp có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của người sản xuất hay người sử dụng do trong ván có thành phần Formaldehyde.

      Ứng dụng của gỗ MDF:

      Các bề mặt trang trí (Melamine, Laminate…) thường được ép lên gỗ công nghiệp MDF để ứng dụng trong sản xuất và trang trí nội thất như bàn, ghế, giường, tủ, kệ, cửa…

      3. Gỗ công nghiệp HDF

      HDF là chữ viết tắt của High Density Fiberboard (Tấm gỗ HDF hay còn gọi là tấm ván ép HDF)

      Nguyên liệu: Gỗ công nghiệp HDF được tạo thành từ 80-85% chất liệu là gỗ tự nhiên, còn lại là các chất phụ gia làm tăng độ kết dính cho gỗ. Lõi gỗ có thể là màu xanh hoặc màu trắng tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu đầu vào. Màu của lõi gỗ không ảnh hưởng đến chất liệu của lõi gỗ.

      Quy trình sản xuất:

      Nguyên liệu bột gỗ là gỗ tự nhiên rừng trồng nguyên khối: Luộc và sấy khô trong môi trường nhiệt độ cao, từ 1000C – 2000C. Gỗ được xử lý hết nhựa và sấy khô hết nước với dây chuyền hiện đại và công nghiệp hoá hoàn toàn. 

      Sau đó, bột gỗ được kết hợp với các chất phụ gia làm tăng độ cứng của gỗ, chống mối mọt. Bột gỗ được ép dưới áp suất cao (850-870 kg/cm2), định hình thành tấm gỗ HDF có kích thước 2.000 mm x 2.400 mm, có độ dày từ 6 mm – 24 mm tùy theo yêu cầu. 

      Cách phân biệt: Gỗ HDF nhận biết bằng mắt thường sẽ thấy toát lên màu sắc sáng và đồng nhất, dùng tay cảm nhận rõ độ cứng, mịn, nhẵn, phẳng của gỗ.
       

      Gỗ công nghiệp HDF Veneer

      Gỗ công nghiệp HDF dán bề mặt Veneer. 

      Ưu điểm

      • Gỗ HDF có khả năng cách âm khá tốt và khả năng chịu nhiệt cao nên thường sử dụng cho các sản phẩm nội thất phòng học, phòng ngủ,…
      • Bên trong ván HDF là khung gỗ xương ghép công nghiệp được sấy khô và tẩm hóa chất chống mối, mọt. Gỗ HDF khắc phục được các nhược điểm nặng, dễ cong, vênh so với gỗ tự nhiên.
      • Lượng màu sơn HDF rất đa dạng, không ngừng tăng dần, thuận tiện cho việc lựa chọn, đồng thời dễ dàng chuyển đổi màu sơn theo nhu cầu thẩm mỹ.
      • HDF có bề mặt nhẵn bóng và thống nhất.
      • Do kết cấu bên trong có mật độ cao hơn các loại ván ép thường nên gỗ HDF đặc biệt chống ẩm tốt hơn gỗ MDF. Đặc biệt HDF cứng nhất trong 3 loại.

      Nhược điểm:

      • Khả năng chống thấm nước kém.
      • Độ dày và độ dẻo dai hạn chế.
      • Một số loại gỗ có hại với sức khỏe người sử dụng.
      • Không chạm trổ được các chi tiết cầu kỳ như gỗ tự nhiên…

      Ứng dụng của gỗ công nghiệp MDF:

      Sử dụng gỗ công nghiệp MDF là giải pháp tuyệt vời cho đồ nội thất trong nhà và ngoài trời, tấm tường, đồ nội thất, vách ngăn văn phòng, và cửa ra vào. Do tính ổn định và mật độ mịn nên sử dụng làm sàn gỗ rất tốt.

      Để hiểu rõ hơn về gỗ công nghiệp, bạn nên tìm hiểu thêm về:

      • Hiện nay gỗ công nghiệp được ứng dụng trong hầu hết các thiết kế nội thất bởi tính thân thiện với môi trường (không phải tàn phá những cánh rừng để lấy gỗ) và giá thành hợp lý. Đặc biệt gỗ công nghiệp không gây hại cho sức khỏe người sử dụng vì MFC, MDF hay HDF đều không sử dụng keo chứa Formandehit- một chất sẽ bị cay mắt và mũi khi tiếp xúc.

      Chúng tôi tin rằng, khi đã đọc đến những dòng thông tin cuối cùng này, bạn đã có kiến thức cơ bản nhất để phân biệt được ba loại gỗ công nghiệp MFC, MDF, HDF. Thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn những sản phẩm nội thất phù hợp với nhu cầu sử dụng của của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

      LIÊN HỆ NGAY